Michael Jordan là ai? Những câu nói hay của Michael Jordan

Michael Jordan, một doanh nhân và cựu ngôi sao bóng rổ hàng đầu thế giới, có nguồn gốc từ Mỹ và có tổ tiên gốc Phi, đã rời sân bóng sau một sự nghiệp đầy vinh quang. Ông không chỉ được coi là một trong những vận động viên bóng rổ vĩ đại nhất mọi thời đại, mà còn là nguồn cảm hứng với triết lý cuộc sống sâu sắc, thể hiện qua những lời nói ý nghĩa và triết lý suy tư của mình.Chúng ta hãy khám phá những trích dẫn tuyệt vời này để hiểu rõ hơn về cuộc hành trình và tầm quan trọng của Michael Jordan.  Cùng Nhungcaunoihay tìm hiểu qua bài viết sau đây!

Michael Jordan là ai?

Michael Jordan, biệt danh MJ, không chỉ là một trong những cầu thủ bóng rổ vĩ đại nhất mọi thời đại, mà còn là một biểu tượng quan trọng trong lịch sử thể thao và văn hóa toàn cầu. Tài năng xuất sắc của anh đã biến môn bóng rổ và NBA trở thành hiện tượng toàn cầu.

Jordan, sinh vào ngày 17 tháng 2 năm 1963, bắt đầu thể hiện sự xuất sắc của mình tại Đại học Bắc Carolina, nơi anh dẫn dắt đội đến chức vô địch NCAA. Sau đó, anh gia nhập đội Chicago Bulls của NBA vào năm 1984 và trở thành ngôi sao hàng đầu của đội. Khả năng ghi điểm xuất sắc của Jordan và cách anh thực hiện slam dunk (úp rổ) đã tạo nên danh tiếng của biệt danh “Air Jordan.”

Jordan không chỉ là một cầu thủ tấn công giỏi mà còn là một phòng thủ xuất sắc, góp phần quan trọng vào thành công của đội Bulls trong việc giành danh hiệu NBA. Năm 1991, anh và đồng đội đoạt chức vô địch NBA đầu tiên, mở đường cho chuỗi danh hiệu vô địch liên tiếp vào các năm 1992 và 1993.

Michael Jordan là ai?
Michael Jordan là ai?

Sự giải nghệ đột ngột của Jordan vào năm 1993 để theo đuổi sự nghiệp bóng chày đã là một biến cố đáng chú ý, nhưng anh quay trở lại với đội Bulls vào năm 1995 và tiếp tục thăng hoa, giành thêm ba danh hiệu vô địch vào các năm 1996, 1997 và 1998. Mùa giải 1995-96 với Chicago Bulls đã thiết lập kỷ lục NBA với 72 trận thắng trong mùa thường lệ.

Jordan giải nghệ lần thứ hai vào năm 1999, nhưng sau đó anh tái xuất với NBA trong vai trò cầu thủ của đội Washington Wizards từ năm 2001 đến 2003. Sự nghiệp của anh là một hành trình đầy cảm hứng, thể hiện sự kiên nhẫn, tận tụy và đam mê không giới hạn. Jordan không chỉ là một cầu thủ vĩ đại mà còn là nguồn cảm hứng về sự nỗ lực và ý chí mạnh mẽ cho thế hệ sau này.

Những câu nói hay của Michael Jordan

“I can accept failure, everyone fails at something. But I can’t accept not trying.” (Tôi có thể chấp nhận thất bại, mọi người đều thất bại ở điều gì đó. Nhưng tôi không thể chấp nhận không cố gắng.)

“I’ve failed over and over and over again in my life, and that is why I succeed.” (Tôi đã thất bại lần sau lần trong cuộc đời, và đó chính là lý do tại sao tôi thành công.)

“If you run into a wall, don’t turn around and give up. Figure out how to climb it, go through it, or work around it.” (Nếu bạn gặp một bức tường, đừng quay lại và từ bỏ. Hãy tìm cách leo lên nó, đi qua nó, hoặc làm việc xung quanh nó.)

“Talent wins games, but teamwork and intelligence win championships.” (Tài năng giành chiến thắng trong các trận đấu, nhưng sự hợp tác và sự thông minh giành chiến thắng trong các chức vô địch.)

“Obstacles don’t have to stop you. If you run into a wall, don’t turn around and give up. Figure out how to climb it, go through it, or work around it.” (Những trở ngại không cần phải ngăn bạn lại. Nếu bạn đụng vào một bức tường, đừng quay lại và từ bỏ. Hãy tìm cách leo lên nó, đi qua nó, hoặc làm việc xung quanh nó.)

“I play to win, whether during practice or a real game. And I will not let anything get in the way of me and my competitive enthusiasm to win.” (Tôi thi đấu để chiến thắng, cho dù trong luyện tập hay trận đấu thực sự. Và tôi sẽ không để bất kỳ điều gì cản trở tôi và sự nhiệt huyết cạnh tranh của tôi để chiến thắng.)

“My attitude is that if you push me towards something that you think is a weakness, then I will turn that perceived weakness into a strength.” (Tư duy của tôi là nếu bạn đẩy tôi vào hướng mà bạn nghĩ là một điểm yếu, thì tôi sẽ biến điểm yếu được cảm nhận đó thành một điểm mạnh.)

“I’ve always believed that if you put in the work, the results will come.” (Tôi luôn tin rằng nếu bạn làm việc chăm chỉ, kết quả sẽ đến.)

“Limits, like fear, are often just an illusion.” (Giới hạn, giống như sự sợ hãi, thường chỉ là một ảo tưởng.)

“I can’t speak for the future. But I will say that I’m very comfortable with the success I’ve had playing the game of basketball and the success I’ve had in my career.” (Tôi không thể nói về tương lai. Nhưng tôi sẽ nói rằng tôi rất thoải mái với sự thành công mà tôi đã đạt được khi chơi bóng rổ và trong sự nghiệp của mình.)

“I can accept failure; everyone fails at something. But I can’t accept not trying.” (Tôi có thể chấp nhận thất bại; mọi người đều thất bại ở điều gì đó. Nhưng tôi không thể chấp nhận không thử.)

“To be successful you have to be selfish, or else you never achieve. And once you get to your highest level, then you have to be unselfish. Stay reachable. Stay in touch. Don’t isolate.” (Để thành công, bạn phải ích kỷ, nếu không bạn sẽ không bao giờ đạt được. Và khi bạn đạt đến đỉnh cao của mình, bạn phải biết lòng thương người. Hãy luôn giữ liên lạc. Đừng cô lập.)

“I’ve always believed that if you put in the work, the results will come.” (Tôi luôn tin rằng nếu bạn làm việc chăm chỉ, kết quả sẽ đến.)

 Những câu nói hay của Michael Jordan
Những câu nói hay của Michael Jordan

“You have competition every day because you set such high standards for yourself.” (Bạn phải cạnh tranh hàng ngày vì bạn đã đặt ra những tiêu chuẩn cao cho bản thân.)

“I can’t do it all alone. I need my teammates to help me.” (Tôi không thể làm mọi thứ một mình. Tôi cần đồng đội giúp đỡ tôi.)

“My heroes are and were my parents. I can’t see having anyone else as my heroes.” (Cha mẹ của tôi là và luôn là những người anh hùng của tôi. Tôi không thể nghĩ đến ai khác làm anh hùng của mình.)

“If you quit once, it becomes a habit. Never quit!” (Nếu bạn từ bỏ một lần, nó sẽ trở thành một thói quen. Đừng bao giờ từ bỏ!)

“Don’t let them drag you down by rumors just go with what you believe in.” (Đừng để người khác lôi kéo bạn bằng tin đồn, hãy luôn tuân theo những gì bạn tin tưởng.)

“The game has its ups and downs, but you can never lose focus of your individual goals and you can’t let yourself be beat because of lack of effort.” (Cuộc chơi có những thăng trầm, nhưng bạn không bao giờ được mất tập trung vào mục tiêu cá nhân của mình và bạn không thể để mình thất bại vì thiếu nỗ lực.)

Xem thêm:  Richard Stallman là ai? Những câu nói hay của Richard Stallman

“I’ve missed more than 9,000 shots in my career. I’ve lost almost 300 games. Twenty-six times, I’ve been trusted to take the game-winning shot and missed. I’ve failed over and over and over again in my life. And that is why I succeed.” (Tôi đã bỏ lỡ hơn 9,000 cú sút trong sự nghiệp của mình. Tôi đã thua gần 300 trận đấu. Hai mươi sáu lần, tôi đã được tin tưởng để thực hiện cú sút quyết định và thất bại. Tôi đã thất bại lần sau lần trong cuộc đời. Và đó chính là lý do tại sao tôi thành công.)

“You must expect great things of yourself before you can do them.” (Bạn phải kỳ vọng những điều tuyệt vời từ chính bản thân trước khi bạn có thể thực hiện chúng.)

“I’ve never been afraid to fail.” (Tôi chưa bao giờ sợ thất bại.)

“I can’t do it if I don’t have the confidence in myself, and I’m not gonna have the confidence in myself if I don’t work hard.” (Tôi không thể làm điều đó nếu tôi không tự tin vào bản thân, và tôi sẽ không tự tin vào bản thân nếu tôi không làm việc chăm chỉ.)

“I know fear is an obstacle for some people, but it is an illusion to me.” (Tôi biết sợ hãi là một rào cản đối với một số người, nhưng đối với tôi, nó chỉ là một ảo tưởng.)

“The best come from the worst.” (Những điều tốt nhất xuất phát từ những điều tồi tệ nhất.)

“Sometimes, things may not go your way, but the effort should be there every single night.” (Đôi khi, mọi thứ có thể không theo đúng hướng của bạn, nhưng sự cố gắng nên luôn có mỗi đêm.)

“Never say never, because limits, like fears, are often just an illusion.” (Đừng bao giờ nói không bao giờ, bởi vì giới hạn, giống như sợ hãi, thường chỉ là một ảo tưởng.)

“I’ve always believed that if you put in the work, the results will come.” (Tôi luôn tin rằng nếu bạn đặt vào công việc, kết quả sẽ đến.)

“If you’re trying to achieve, there will be roadblocks. I’ve had them; everybody has had them. But obstacles don’t have to stop you. If you run into a wall, don’t turn around and give up. Figure out how to climb it, go through it, or work around it.” (Nếu bạn đang cố gắng đạt được, sẽ có những rào cản. Tôi đã gặp chúng; mọi người đều gặp chúng. Nhưng trở ngại không cần phải ngăn bạn lại. Nếu bạn đụng vào một bức tường, đừng quay lại và từ bỏ. Hãy tìm cách leo lên nó, đi qua nó, hoặc làm việc xung quanh nó.)

“I can accept failure, but I can’t accept not trying.” (Tôi có thể chấp nhận thất bại, nhưng tôi không thể chấp nhận không thử.)

“I want to wake up every day and do whatever comes in my mind, and not feel pressure or obligations to do anything else in my life.” (Tôi muốn thức dậy mỗi ngày và làm bất cứ điều gì xuất hiện trong tâm trí tôi, mà không cảm thấy áp lực hoặc nghĩa vụ phải làm bất kỳ điều gì khác trong cuộc đời.)

“I never looked at the consequences of missing a big shot… when you think about the consequences, you always think of a negative result.” (Tôi chưa bao giờ xem xét những hậu quả của việc bỏ lỡ một cú sút quyết định… khi bạn nghĩ về hậu quả, bạn luôn nghĩ về kết quả tiêu cực.)

“I’m not out there sweating for three hours every day just to find out what it feels like to sweat.” (Tôi không tập luyện suốt ba giờ mỗi ngày chỉ để biết mình sẽ mồ hôi như thế nào.)

“You have to expect things of yourself before you can do them.” (Bạn phải kỳ vọng những điều từ bản thân trước khi bạn có thể thực hiện chúng.)

“I never thought a role model should be negative.” (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng một tấm gương nên tiêu cực.)

“I think the players win the championship, and the organization has something to do with it, don’t get me wrong. But don’t try to put the organization above the players.” (Tôi nghĩ rằng cầu thủ giành chiến thắng trong chức vô địch, và tổ chức có liên quan đến điều đó, đừng hiểu lầm tôi. Nhưng đừng cố gắng đặt tổ chức trên cầu thủ.)

“There is no such thing as a perfect basketball player, and I don’t believe there is only one greatest player either.” (Không có cái gọi là cầu thủ bóng rổ hoàn hảo, và tôi không tin rằng chỉ có một người vĩ đại nhất.)

“My father used to say that it’s never too late to do anything you wanted to do. And he said, ‘You never know what you can accomplish until you try.'” (Cha tôi thường nói rằng chẳng bao giờ là quá muộn để làm bất cứ điều gì bạn muốn. Và ông nói, ‘Bạn không bao giờ biết được bạn có thể đạt được điều gì cho đến khi bạn thử.’)

“The key to success is failure.” (Chìa khóa của thành công là thất bại.)

“I can’t play being mad. I can’t play being worried about what’s going to happen. I can’t play being scared of failing.” (Tôi không thể thi đấu khi tức giận. Tôi không thể thi đấu khi lo lắng về điều gì sẽ xảy ra. Tôi không thể thi đấu khi sợ thất bại.)

“I know what my job is: to go out and play the game I love and provide for my family.” (Tôi biết công việc của mình là gì: ra sân và chơi trò chơi mà tôi yêu thích và cung cấp cho gia đình của mình.)

“I play the game to be the best in the world, and that’s what I am.” (Tôi chơi trò chơi để trở thành người xuất sắc nhất trên thế giới, và đó chính là điều tôi đang là.)

“I can’t let one night’s performance dictate my attitude. I need to be consistent every night and be the leader.” (Tôi không thể để một trận đấu đêm nào đó quyết định thái độ của mình. Tôi cần phải đều đặn mỗi đêm và là người đi đầu.)

“The game is my wife. It demands loyalty and responsibility, and it gives me back fulfillment and peace.” (Trò chơi là vợ tôi. Nó đòi hỏi lòng trung thành và trách nhiệm, và nó trả lại cho tôi sự thỏa mãn và hòa bình.)

“I would tell players to relax and never think about what’s at stake. Just think about the basketball game. If you start to think about who is going to win the championship, you’ve lost your focus.” (Tôi sẽ nói với các cầu thủ hãy thư giãn và không bao giờ nghĩ về những gì đang đặt cược. Chỉ nghĩ về trò chơi bóng rổ. Nếu bạn bắt đầu nghĩ về ai sẽ giành chức vô địch, bạn đã mất tập trung.)

“I never thought about losing, but now that it’s happened, the only thing is to do it right. That’s my obligation to all the people who believe in me. We all have to take defeats in life.” (Tôi chưa bao giờ nghĩ về việc thất bại, nhưng bây giờ khi nó đã xảy ra, duy nhất là phải làm đúng. Đó là nghĩa vụ của tôi đối với tất cả những người tin tưởng vào tôi. Chúng ta đều phải trải qua những thất bại trong cuộc sống.)

Xem thêm:  Malala Yousafzai là ai? Những câu nói hay của Malala Yousafzai

“I’m not against endorsements. I just don’t want to change.” (Tôi không phản đối sự bảo trợ. Tôi chỉ không muốn thay đổi.)

“I can accept failure, but I can’t accept not trying.” (Tôi có thể chấp nhận thất bại, nhưng tôi không thể chấp nhận không cố gắng.)

“I believe greatness is an evolutionary process that changes and evolves era to era.” (Tôi tin rằng vĩ đại là một quá trình tiến hóa thay đổi và phát triển qua từng thời kỳ.)

“I’ve failed over and over and over again in my life. And that is why I succeed.” (Tôi đã thất bại lần sau lần trong cuộc đời. Và đó chính là lý do tại sao tôi thành công.)

“I never set out to be the best player in the league or to be famous. I set out to be the best basketball player I could be.” (Tôi chưa bao giờ đặt ra mục tiêu trở thành cầu thủ xuất sắc nhất trong giải đấu hay trở nên nổi tiếng. Tôi chỉ đặt ra mục tiêu trở thành người chơi bóng rổ xuất sắc nhất mà tôi có thể.)

“You have to expect things of yourself before you can do them.” (Bạn phải kỳ vọng những điều từ bản thân trước khi bạn có thể thực hiện chúng.)

“I’m not a Twitterer; I’m not a twerker.” (Tôi không phải là người dùng Twitter; tôi không phải là người nhảy twerk.)

“The game has its ups and downs, but you can never lose focus of your individual goals and you can’t let yourself be beat because of lack of effort.” (Cuộc chơi có những thăng trầm, nhưng bạn không bao giờ được mất tập trung vào mục tiêu cá nhân của mình và bạn không thể để mình thất bại vì thiếu nỗ lực.)

“I can accept failure, everyone fails at something. But I can’t accept not trying.” (Tôi có thể chấp nhận thất bại, mọi người đều thất bại ở điều gì đó. Nhưng tôi không thể chấp nhận không thử.)

“Talent wins games, but teamwork and intelligence win championships.” (Tài năng giành chiến thắng trong các trận đấu, nhưng sự hợp tác và thông minh giành chức vô địch.)

“If you do the work, you get rewarded. There are no shortcuts in life.” (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ được đền đáp. Không có con đường tắt trong cuộc sống.)

“Once I made a decision, I never thought about it again.” (Một khi tôi đã đưa ra quyết định, tôi không bao giờ suy nghĩ về nó nữa.)

“The minute you get away from fundamentals – whether it’s proper technique, work ethic, or mental preparation – the bottom can fall out of your game, your schoolwork, your job, whatever you’re doing.” (Khi bạn thoát khỏi những nguyên tắc cơ bản – cho dù đó là kỹ thuật đúng đắn, đạo đức làm việc, hoặc sự chuẩn bị tinh thần – sự ổn định có thể biến mất khỏi trò chơi, công việc học tập, công việc của bạn, bất kể bạn đang làm gì.)

“I can’t speak for the future. I have no crystal ball.” (Tôi không thể nói về tương lai. Tôi không có quả cầu thần.)

“The game of basketball has been everything to me. My place of refuge, a place I’ve always gone where I needed comfort and peace.” (Trò chơi bóng rổ đã là tất cả đối với tôi. Nơi trú ẩn của tôi, nơi tôi luôn đến khi tôi cần sự an ủi và hòa bình.)

“I’m not afraid to fail. If I fail, it means I tried.” (Tôi không sợ thất bại. Nếu tôi thất bại, điều đó có nghĩa là tôi đã cố gắng.)

“I realize that I’m black, but I like to be viewed as a person, and that’s everybody else’s wish too.” (Tôi nhận thức rằng tôi là người da đen, nhưng tôi muốn được xem như một con người, và đó cũng là mong muốn của mọi người khác.)

“I’ve missed more than 9,000 shots in my career. I’ve lost almost 300 games. Twenty-six times I’ve been trusted to take the game-winning shot and missed. I’ve failed over and over and over again in my life. And that is why I succeed.” (Tôi đã bỏ lỡ hơn 9.000 cú sút trong sự nghiệp của mình. Tôi đã thua gần 300 trận đấu. Hai mươi sáu lần tôi đã được tin tưởng để thực hiện cú sút quyết định và thất bại. Tôi đã thất bại lần sau lần trong cuộc đời. Và đó chính là lý do tại sao tôi thành công.)

“I’m not going to be anybody that I’m not. So I can’t worry about what you think of me. I’m the same Michael that I was when I was growing up, and playing basketball in high school.” (Tôi sẽ không trở thành ai đó mà tôi không phải là tôi. Vì vậy, tôi không thể lo lắng về ý kiến của bạn về tôi. Tôi vẫn là Michael cũ khi tôi còn trẻ, và chơi bóng rổ ở trường trung học.)

“If you quit once, it becomes a habit. Never quit!” (Nếu bạn bỏ cuộc một lần, nó sẽ trở thành một thói quen. Đừng bao giờ từ bỏ!)

“I’m not out there sweating for three hours every day just to find out what it feels like to sweat.” (Tôi không tập luyện suốt ba giờ mỗi ngày chỉ để biết mình sẽ mồ hôi như thế nào.)

“I want to be the bridge to the next generation.” (Tôi muốn trở thành cây cầu dẫn tới thế hệ tiếp theo.)

“Limits, like fears, are often just an illusion.” (Giới hạn, giống như sợ hãi, thường chỉ là một ảo tưởng.)

“I play to win, whether during practice or a real game. And I will not let anything get in the way of me and my competitive enthusiasm to win.” (Tôi chơi để thắng, dù trong buổi tập hay trận đấu thực sự. Và tôi sẽ không để bất kỳ điều gì cản trở tôi và niềm hăng hái cạnh tranh của tôi để thắng.)

“The game of basketball has been everything to me. My place of refuge, a place I’ve always gone where I needed comfort and peace.” (Trò chơi bóng rổ đã là tất cả đối với tôi. Nơi trú ẩn của tôi, nơi tôi luôn đến khi tôi cần sự an ủi và hòa bình.)

“I’m not afraid to fail. If I fail, it means I tried.” (Tôi không sợ thất bại. Nếu tôi thất bại, điều đó có nghĩa là tôi đã cố gắng.)

“I realize that I’m black, but I like to be viewed as a person, and that’s everybody else’s wish too.” (Tôi nhận thức rằng tôi là người da đen, nhưng tôi muốn được xem như một con người, và đó cũng là mong muốn của mọi người khác.)

“I’ve missed more than 9,000 shots in my career. I’ve lost almost 300 games. Twenty-six times I’ve been trusted to take the game-winning shot and missed. I’ve failed over and over and over again in my life. And that is why I succeed.” (Tôi đã bỏ lỡ hơn 9.000 cú sút trong sự nghiệp của mình. Tôi đã thua gần 300 trận đấu. Hai mươi sáu lần tôi đã được tin tưởng để thực hiện cú sút quyết định và thất bại. Tôi đã thất bại lần sau lần trong cuộc đời. Và đó chính là lý do tại sao tôi thành công.)

Xem thêm:  Princess Diana Là Ai? Những Câu Nói Bất Hủ Của Princess Diana

“I’m not going to be anybody that I’m not. So I can’t worry about what you think of me. I’m the same Michael that I was when I was growing up, and playing basketball in high school.” (Tôi sẽ không trở thành ai đó mà tôi không phải là tôi. Vì vậy, tôi không thể lo lắng về ý kiến của bạn về tôi. Tôi vẫn là Michael cũ khi tôi còn trẻ, và chơi bóng rổ ở trường trung học.)

“If you quit once, it becomes a habit. Never quit!” (Nếu bạn bỏ cuộc một lần, nó sẽ trở thành một thói quen. Đừng bao giờ từ bỏ!)

“I’m not out there sweating for three hours every day just to find out what it feels like to sweat.” (Tôi không tập luyện suốt ba giờ mỗi ngày chỉ để biết mình sẽ mồ hôi như thế nào.)

“I want to be the bridge to the next generation.” (Tôi muốn trở thành cây cầu dẫn tới thế hệ tiếp theo.)

“Limits, like fears, are often just an illusion.” (Giới hạn, giống như sợ hãi, thường chỉ là một ảo tưởng.)

“I play to win, whether during practice or a real game. And I will not let anything get in the way of me and my competitive enthusiasm to win.” (Tôi chơi để thắng, dù trong buổi tập hay trận đấu thực sự. Và tôi sẽ không để bất kỳ điều gì cản trở tôi và niềm hăng hái cạnh tranh của tôi để thắng.)

“I’ve always believed that if you put in the work, the results will come.” (Tôi luôn tin rằng nếu bạn đặt vào công việc, kết quả sẽ đến.)

“To be successful you have to be selfish, or else you never achieve. And once you get to your highest level, then you have to be unselfish. Stay reachable. Stay in touch. Don’t isolate.” (Để thành công, bạn phải ích kỷ, nếu không, bạn sẽ không bao giờ đạt được. Và khi bạn đạt đến đỉnh cao của mình, sau đó bạn phải phi thường. Hãy ở trong tầm tay. Hãy giữ liên lạc. Đừng cô đơn.)

“I want to wake up every day and do whatever comes in my mind, and not feel pressure or obligations to do anything else in my life.” (Tôi muốn thức dậy mỗi ngày và làm bất cứ điều gì nảy sinh trong tâm trí mình, mà không cảm thấy áp lực hay nghĩa vụ phải làm bất cứ điều gì khác trong cuộc sống của mình.)

“I think the players win the championship, and the organization has something to do with it, don’t get me wrong. But don’t try to put the organization above the players.” (Tôi nghĩ rằng các cầu thủ giành chiến thắng chức vô địch, và tổ chức có liên quan đến điều đó, đừng hiểu lầm tôi. Nhưng đừng cố gắng đặt tổ chức trên các cầu thủ.)

“You have to expect things of yourself before you can do them.” (Bạn phải kỳ vọng những điều từ bản thân trước khi bạn có thể thực hiện chúng.)

“The game is my wife. It demands loyalty and responsibility, and it gives me back fulfillment and peace.” (Trò chơi là vợ tôi. Nó đòi hỏi lòng trung thành và trách nhiệm, và nó trả lại cho tôi sự thỏa mãn và hòa bình.)

“I’ve never been afraid to fail.” (Tôi chưa bao giờ sợ thất bại.)

“I can’t speak for the future. I have no crystal ball.” (Tôi không thể nói về tương lai. Tôi không có quả cầu thần.)

“My heroes are and were my parents. I can’t see having anyone else as my heroes.” (Những người hùng của tôi là và luôn là bố mẹ tôi. Tôi không thể nghĩ có ai khác làm người hùng của tôi.)

“I’ve missed more than 9,000 shots in my career. I’ve lost almost 300 games. Twenty-six times I’ve been trusted to take the game-winning shot and missed. I’ve failed over and over and over again in my life. And that is why I succeed.” (Tôi đã bỏ lỡ hơn 9.000 cú sút trong sự nghiệp của mình. Tôi đã thua gần 300 trận đấu. Hai mươi sáu lần tôi đã được tin tưởng để thực hiện cú sút quyết định và thất bại. Tôi đã thất bại lần sau lần trong cuộc đời. Và đó chính là lý do tại sao tôi thành công.)

“I’ve always believed that if you put in the work, the results will come.” (Tôi luôn tin rằng nếu bạn đặt vào công việc, kết quả sẽ đến.)

“To be successful you have to be selfish, or else you never achieve. And once you get to your highest level, then you have to be unselfish. Stay reachable. Stay in touch. Don’t isolate.” (Để thành công, bạn phải ích kỷ, nếu không, bạn sẽ không bao giờ đạt được. Và khi bạn đạt đến đỉnh cao của mình, sau đó bạn phải phi thường. Hãy ở trong tầm tay. Hãy giữ liên lạc. Đừng cô đơn.)

“I want to wake up every day and do whatever comes in my mind, and not feel pressure or obligations to do anything else in my life.” (Tôi muốn thức dậy mỗi ngày và làm bất cứ điều gì nảy sinh trong tâm trí mình, mà không cảm thấy áp lực hay nghĩa vụ phải làm bất cứ điều gì khác trong cuộc sống của mình.)

“I think the players win the championship, and the organization has something to do with it, don’t get me wrong. But don’t try to put the organization above the players.” (Tôi nghĩ rằng các cầu thủ giành chiến thắng chức vô địch, và tổ chức có liên quan đến điều đó, đừng hiểu lầm tôi. Nhưng đừng cố gắng đặt tổ chức trên các cầu thủ.)

“You have to expect things of yourself before you can do them.” (Bạn phải kỳ vọng những điều từ bản thân trước khi bạn có thể thực hiện chúng.)

“The game is my wife. It demands loyalty and responsibility, and it gives me back fulfillment and peace.” (Trò chơi là vợ tôi. Nó đòi hỏi lòng trung thành và trách nhiệm, và nó trả lại cho tôi sự thỏa mãn và hòa bình.)

“I’ve never been afraid to fail.” (Tôi chưa bao giờ sợ thất bại.)

“I can’t speak for the future. I have no crystal ball.” (Tôi không thể nói về tương lai. Tôi không có quả cầu thần.)

“My heroes are and were my parents. I can’t see having anyone else as my heroes.” (Những người hùng của tôi là và luôn là bố mẹ tôi. Tôi không thể nghĩ có ai khác làm người hùng của tôi.)

“I’ve missed more than 9,000 shots in my career. I’ve lost almost 300 games. Twenty-six times I’ve been trusted to take the game-winning shot and missed. I’ve failed over and over and over again in my life. And that is why I succeed.” (Tôi đã bỏ lỡ hơn 9.000 cú sút trong sự nghiệp của mình. Tôi đã thua gần 300 trận đấu. Hai mươi sáu lần tôi đã được tin tưởng để thực hiện cú sút quyết định và thất bại. Tôi đã thất bại lần sau lần trong cuộc đời. Và đó chính là lý do tại sao tôi thành công.)

Những câu nói này của Michael Jordan là nguồn cảm hứng cho nhiều người, không chỉ trong môn thể thao mà còn trong cuộc sống hàng ngày, để họ tập trung vào mục tiêu, vượt qua khó khăn và đạt được thành công.

Xem thêm:

John C. Maxwell là ai? Những câu nói hay của John C. Maxwell

Dave Thomas là ai? Những câu nói bất hủ của Dave Thomas