Satya Nadella, một người Mỹ gốc Ấn Độ, đảm nhận vai trò tổng giám đốc điều hành và chủ tịch hội đồng quản trị của Microsoft từ năm 2014. Trước đó, ông đã thực hiện vai trò quan trọng trong xây dựng và quản lý các nền tảng điện toán của công ty. Dưới sự lãnh đạo của Nadella, Microsoft đã đổi mới mạnh mẽ và tập trung vào các lĩnh vực như đám mây và trí tuệ nhân tạo, đứng vững trong cuộc cạnh tranh công nghệ toàn cầu. Ông là một trong những ví dụ tiêu biểu về thành công của người Mỹ gốc Ấn Độ trong ngành công nghệ và kinh doanh. Cùng Nhungcaunoihay tìm hiểu qua bài viết sau đây!
Satya Nadella là ai?
Satya Narayana Nadella, một giám đốc điều hành kinh doanh người Mỹ gốc Ấn Độ, hiện đang là chủ tịch hội đồng quản trị và tổng giám đốc điều hành của Microsoft. Ông đã đảm nhận vai trò này vào năm 2014, kế nhiệm cho Steve Ballmer, và sau đó vào năm 2021, ông trở thành chủ tịch của Microsoft.
Sinh ra tại Hyderabad, Ấn Độ, Nadella có nguồn gốc trong một gia đình theo đạo Ấn Độ giáo và nói tiếng Telugu. Ông đã học tại Trường Công lập Hyderabad trước khi đến Hoa Kỳ để theo đuổi học vấn. Nadella nhận bằng cử nhân kỹ thuật điện từ Học viện Công nghệ Manipal ở Karnataka và sau đó đạt được bằng MS về khoa học máy tính tại Đại học Wisconsin – Milwaukee. Ông cũng đã hoàn thành chương trình MBA tại Trường Kinh doanh Booth của Đại học Chicago.
Trước khi gia nhập Microsoft vào năm 1992, Nadella đã làm việc tại Sun Microsystems và đã có một sự nghiệp đáng kể tại Microsoft trước khi trở thành tổng giám đốc điều hành. Ông được biết đến với tầm nhìn và đổi mới mạnh mẽ, đã định hướng Microsoft trong cuộc cạnh tranh công nghệ toàn cầu.
Những câu nói hay của Satya Nadella
“Don’t be a know-it-all; be a learn-it-all.” (Tiếng Anh: “Don’t be a know-it-all; be a learn-it-all.”) – Ý nghĩa: Hãy luôn sẵn sàng học hỏi, không tỏ ra mình biết hết.
“We are at the beginning of an incredible journey, and I’m looking forward to pursuing our mission and creating more opportunity for everyone.” (Tiếng Anh: “We are at the beginning of an incredible journey, and I’m looking forward to pursuing our mission and creating more opportunity for everyone.”) – Ý nghĩa: Chúng ta đang ở đầu hành trình tuyệt vời, và tôi mong muốn theo đuổi sứ mệnh của chúng ta và tạo thêm cơ hội cho mọi người.
“Our industry does not respect tradition — it only respects innovation.” (Tiếng Anh: “Our industry does not respect tradition — it only respects innovation.”) – Ý nghĩa: Ngành công nghiệp của chúng ta không tôn trọng truyền thống, nó chỉ tôn trọng sự đổi mới.
“Empathy, in a technology context, is the capacity to ‘walk in someone else’s shoes.'” (Tiếng Anh: “Empathy, in a technology context, is the capacity to ‘walk in someone else’s shoes.'”) – Ý nghĩa: Tình cảm đồng cảm, trong ngữ cảnh công nghệ, là khả năng “bước vào giày của người khác.”
“The most important yardstick of your success will be how you treat others – your family, friends, and coworkers, and even strangers you meet along the way.” (Tiếng Anh: “The most important yardstick of your success will be how you treat others – your family, friends, and coworkers, and even strangers you meet along the way.”) – Ý nghĩa: Đo lường quan trọng nhất về thành công của bạn là cách bạn đối xử với người khác – gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, và cả những người lạ bạn gặp trên con đường.
“As we look ahead into the next century, leaders will be those who empower others.” (Tiếng Anh: “As we look ahead into the next century, leaders will be those who empower others.”) – Ý nghĩa: Trong tương lai, những người lãnh đạo thực sự sẽ là những người giúp đỡ và ủng hộ người khác.
“The world doesn’t need another smartphone. It needs a more connected experience.” (Tiếng Anh: “The world doesn’t need another smartphone. It needs a more connected experience.”) – Ý nghĩa: Thế giới không cần thêm một chiếc điện thoại thông minh nữa. Nó cần một trải nghiệm kết nối hơn.
“Success can cause people to unlearn the habits that made them successful in the first place.” (Tiếng Anh: “Success can cause people to unlearn the habits that made them successful in the first place.”) – Ý nghĩa: Thành công có thể khiến người ta quên đi những thói quen đã đưa họ đến thành công ban đầu.
“In the future, the most successful businesses will be those that put empathy at the core of everything they do.” (Tiếng Anh: “In the future, the most successful businesses will be those that put empathy at the core of everything they do.”) – Ý nghĩa: Trong tương lai, các doanh nghiệp thành công nhất sẽ là những doanh nghiệp đặt lòng đồng cảm vào trung tâm mọi hoạt động của họ.
“You renew yourself every day. Sometimes you’re successful, sometimes you’re not, but it’s the average that counts.” (Tiếng Anh: “You renew yourself every day. Sometimes you’re successful, sometimes you’re not, but it’s the average that counts.”) – Ý nghĩa: Bạn tự làm mới mình mỗi ngày. Đôi khi bạn thành công, đôi khi không, nhưng điều quan trọng là sự trung bình.
“The most precious resource we all have is time.” (Tiếng Anh: “The most precious resource we all have is time.”) – Ý nghĩa: Tài nguyên quý báu nhất mà chúng ta đều có là thời gian.
“Innovation is not about the destination; it’s about the journey.” (Tiếng Anh: “Innovation is not about the destination; it’s about the journey.”) – Ý nghĩa: Đổi mới không chỉ liên quan đến kết quả, mà còn về quá trình.
“The world is becoming a computer.” (Tiếng Anh: “The world is becoming a computer.”) – Ý nghĩa: Thế giới đang biến thành một máy tính.
“We will never compromise on security.” (Tiếng Anh: “We will never compromise on security.”) – Ý nghĩa: Chúng tôi sẽ không bao giờ đánh đổi sự an toàn.
“Success is not about making it to the top; success is about staying there.” (Tiếng Anh: “Success is not about making it to the top; success is about staying there.”) – Ý nghĩa: Thành công không chỉ liên quan đến việc đạt đến đỉnh cao, mà còn về việc duy trì vị trí đó.
“Our industry respects innovation, not tradition.” (Tiếng Anh: “Our industry respects innovation, not tradition.”) – Ý nghĩa: Ngành công nghiệp của chúng ta tôn trọng sự đổi mới, không phải truyền thống.
“The world is full of small, smart things.” (Tiếng Anh: “The world is full of small, smart things.”) – Ý nghĩa: Thế giới đang tràn ngập những điều nhỏ nhặt và thông minh
“Don’t be defined by what you didn’t know or didn’t do.” (Tiếng Anh: “Don’t be defined by what you didn’t know or didn’t do.”) – Ý nghĩa: Đừng để bản thân bạn bị xác định bởi những điều bạn không biết hoặc không làm.
“We are the only company that has underpinnings in both consumer and business.” (Tiếng Anh: “We are the only company that has underpinnings in both consumer and business.”) – Ý nghĩa: Chúng tôi là công ty duy nhất có mặt trong cả thị trường người tiêu dùng và doanh nghiệp.
“Ultimately, it’s not going to be about man versus machine. It is going to be about man with machines.” (Tiếng Anh: “Ultimately, it’s not going to be about man versus machine. It is going to be about man with machines.”) – Ý nghĩa: Cuối cùng, đây không phải là cuộc chiến giữa con người và máy móc. Đó sẽ là cuộc hợp tác giữa con người và máy móc.
“The true scarce commodity of the future will be human attention.” (Tiếng Anh: “The true scarce commodity of the future will be human attention.”) – Ý nghĩa: Tài nguyên quý báu thực sự của tương lai sẽ là sự chú tâm của con người.
“Leadership is not about being in charge. It is about taking care of those in your charge.” (Tiếng Anh: “Leadership is not about being in charge. It is about taking care of those in your charge.”) – Ý nghĩa: Lãnh đạo không phải là việc kiểm soát người khác. Nó là việc chăm sóc những người dưới quyền của bạn.
“It’s fascinating to see how the digital era has transformed everything in the world.” (Tiếng Anh: “It’s fascinating to see how the digital era has transformed everything in the world.”) – Ý nghĩa: Thật thú vị khi thấy thế giới đã thay đổi hoàn toàn trong thời đại số hóa.
“The choice we have isn’t between privacy or innovation. It’s privacy and innovation.” (Tiếng Anh: “The choice we have isn’t between privacy or innovation. It’s privacy and innovation.”) – Ý nghĩa: Lựa chọn của chúng ta không phải là sự riêng tư hoặc sáng tạo. Nó là sự kết hợp giữa sự riêng tư và sáng tạo.
“We should strive to make the technology invisible.” (Tiếng Anh: “We should strive to make the technology invisible.”) – Ý nghĩa: Chúng ta nên cố gắng làm cho công nghệ trở nên vô hình.
“Trust is the most important currency in this new world.” (Tiếng Anh: “Trust is the most important currency in this new world.”) – Ý nghĩa: Sự tin tưởng là loại tiền tệ quan trọng nhất trong thế giới mới này.
“Be passionate and bold. Always keep learning. You stop doing useful things if you don’t learn.” (Tiếng Anh: “Be passionate and bold. Always keep learning. You stop doing useful things if you don’t learn.”) – Ý nghĩa: Hãy đam mê và dũng cảm. Luôn luôn học hỏi. Bạn sẽ ngừng làm những điều hữu ích nếu bạn không học.
“The question for all of us is, what are we going to do with that newfound time?” (Tiếng Anh: “The question for all of us is, what are we going to do with that newfound time?”) – Ý nghĩa: Câu hỏi cho tất cả chúng ta là, chúng ta sẽ làm gì với thời gian mới tìm thấy đó?
“It’s not about ‘tech-lash,’ it’s about ‘tech-clash.'” (Tiếng Anh: “It’s not about ‘tech-lash,’ it’s about ‘tech-clash.'”) – Ý nghĩa: Điều quan trọng không phải là sự phản đối công nghệ mà là sự xung đột với công nghệ.
“In the end, you want to be a great innovator, and you want to be a great executor.” (Tiếng Anh: “In the end, you want to be a great innovator, and you want to be a great executor.”) – Ý nghĩa: Cuối cùng, bạn muốn trở thành một người đổi mới xuất sắc, và bạn muốn trở thành một người thực hiện xuất sắc.
“We don’t celebrate failure. We celebrate learning from failure.” (Tiếng Anh: “We don’t celebrate failure. We celebrate learning from failure.”) – Ý nghĩa: Chúng ta không ăn mừng thất bại. Chúng ta ăn mừng sự học hỏi từ thất bại.
“The energy you bring, positive or negative, dictates your reality.” (Tiếng Anh: “The energy you bring, positive or negative, dictates your reality.”) – Ý nghĩa: Năng lượng bạn mang lại, tích cực hoặc tiêu cực, quyết định thực tế của bạn.
“Businesses and organizations will need to find their soul.” (Tiếng Anh: “Businesses and organizations will need to find their soul.”) – Ý nghĩa: Các doanh nghiệp và tổ chức sẽ cần tìm ra tâm hồn của họ.
“The world is changing and we have to change with it.” (Tiếng Anh: “The world is changing and we have to change with it.”) – Ý nghĩa: Thế giới đang thay đổi và chúng ta phải thay đổi cùng nó.
“AI is perhaps the most transformative technology of our time.” (Tiếng Anh: “AI is perhaps the most transformative technology of our time.”) – Ý nghĩa: Trí tuệ nhân tạo có lẽ là công nghệ biến đổi mạnh mẽ nhất của thời đại chúng ta.
“The world is full of ideas. What’s missing is the will to execute them.” (Tiếng Anh: “The world is full of ideas. What’s missing is the will to execute them.”) – Ý nghĩa: Thế giới đầy ắp ý tưởng. Điều thiếu là ý chí để thực hiện chúng.
“Success is not just about making the right decisions; it’s also about making the decisions right.” (Tiếng Anh: “Success is not just about making the right decisions; it’s also about making the decisions right.”) – Ý nghĩa: Thành công không chỉ đơn giản là đưa ra quyết định đúng, mà còn là biến những quyết định đó trở nên đúng đắn.
“Empathy is the foundation of innovation.” (Tiếng Anh: “Empathy is the foundation of innovation.”) – Ý nghĩa: Đồng cảm là nền tảng của sự đổi mới.
“We need to think of ourselves as AI first.” (Tiếng Anh: “We need to think of ourselves as AI first.”) – Ý nghĩa: Chúng ta cần xem mình là AI đầu tiên.
“It’s not the big companies that will eat the small ones; it’s the fast ones that will eat the slow ones.” (Tiếng Anh: “It’s not the big companies that will eat the small ones; it’s the fast ones that will eat the slow ones.”) – Ý nghĩa: Không phải là các công ty lớn sẽ nuốt chửng các công ty nhỏ; mà là các công ty nhanh chóng sẽ đánh bại các công ty chậm trễ.
“Leadership is not just about running the business today; it’s about ensuring its long-term relevance.” (Tiếng Anh: “Leadership is not just about running the business today; it’s about ensuring its long-term relevance.”) – Ý nghĩa: Lãnh đạo không chỉ liên quan đến việc quản lý doanh nghiệp ngày hôm nay; nó còn liên quan đến đảm bảo tính phù hợp dài hạn của nó.
“We’re moving from a world where computing power was scarce to a place where it’s almost limitless.” (Tiếng Anh: “We’re moving from a world where computing power was scarce to a place where it’s almost limitless.”) – Ý nghĩa: Chúng ta đang di chuyển từ một thế giới nơi sức mạnh máy tính khan hiếm đến một nơi mà nó gần như không giới hạn.
“Diversity is the engine of invention. It generates creativity that enriches the world.” (Tiếng Anh: “Diversity is the engine of invention. It generates creativity that enriches the world.”) – Ý nghĩa: Sự đa dạng là động cơ của sáng tạo. Nó tạo ra sự sáng tạo làm phong phú thế giới.
“Our goal is to democratize AI, so every individual and every organization can benefit from it.” (Tiếng Anh: “Our goal is to democratize AI, so every individual and every organization can benefit from it.”) – Ý nghĩa: Mục tiêu của chúng tôi là làm cho trí tuệ nhân tạo trở nên dân chủ, để mọi cá nhân và mọi tổ chức đều có lợi từ nó.
“Our industry does not respect tradition — it only respects innovation.” (Tiếng Anh: “Our industry does not respect tradition — it only respects innovation.”) – Ý nghĩa: Ngành công nghiệp của chúng ta không tôn trọng truyền thống, nó chỉ tôn trọng sự đổi mới.
“It’s not about the technology itself, but what technology enables.” (Tiếng Anh: “It’s not about the technology itself, but what technology enables.”) – Ý nghĩa: Điều quan trọng không phải là công nghệ chính nó, mà là điều công nghệ cho phép chúng ta làm được.
“Customers are asking us to help them lead a digital transformation.” (Tiếng Anh: “Customers are asking us to help them lead a digital transformation.”) – Ý nghĩa: Khách hàng đang yêu cầu chúng tôi giúp họ dẫn đầu trong quá trình biến đổi số.
“Data is the new electricity.” (Tiếng Anh: “Data is the new electricity.”) – Ý nghĩa: Dữ liệu là nguồn năng lượng mới.
“Every business will become a software business.” (Tiếng Anh: “Every business will become a software business.”) – Ý nghĩa: Mọi doanh nghiệp sẽ trở thành một doanh nghiệp phần mềm.
“Our ambition is to democratize digital technology so that every organization can harness the power of AI.” (Tiếng Anh: “Our ambition is to democratize digital technology so that every organization can harness the power of AI.”) – Ý nghĩa: Khát vọng của chúng tôi là làm cho công nghệ số hóa trở nên dân chủ để mọi tổ chức có thể tận dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
“The world is becoming a computer, and computing is becoming a world.” (Tiếng Anh: “The world is becoming a computer, and computing is becoming a world.”) – Ý nghĩa: Thế giới đang biến thành một máy tính, và tính toán đang trở thành một thế giới.
“The currency of success in the future will be the ability to create and learn from new things.” (Tiếng Anh: “The currency of success in the future will be the ability to create and learn from new things.”) – Ý nghĩa: Điều quý báu trong tương lai là khả năng tạo ra và học hỏi từ những điều mới mẻ.
“We’re in the early stages of an incredible digital revolution that’s changing every aspect of our work and our lives.” (Tiếng Anh: “We’re in the early stages of an incredible digital revolution that’s changing every aspect of our work and our lives.”) – Ý nghĩa: Chúng ta đang ở giai đoạn đầu của một cuộc cách mạng số hóa đáng kinh ngạc đang thay đổi mọi khía cạnh của công việc và cuộc sống của chúng ta.
“Leaders need to act quickly and decisively in times of uncertainty.” (Tiếng Anh: “Leaders need to act quickly and decisively in times of uncertainty.”) – Ý nghĩa: Các nhà lãnh đạo cần hành động nhanh chóng và quyết đoán trong thời kỳ không chắc chắn.
“The power of technology is that it magnifies human potential.” (Tiếng Anh: “The power of technology is that it magnifies human potential.”) – Ý nghĩa: Sức mạnh của công nghệ là nó tăng cường tiềm năng của con người.
“It’s not about being perfect, it’s about making something that is perfect for people.” (Tiếng Anh: “It’s not about being perfect, it’s about making something that is perfect for people.”) – Ý nghĩa: Điều quan trọng không phải là hoàn hảo, mà là tạo ra điều gì đó hoàn hảo cho con người.
“The future is not preordained by machines. It’s created by humans.” (Tiếng Anh: “The future is not preordained by machines. It’s created by humans.”) – Ý nghĩa: Tương lai không được máy móc định sẵn. Nó được tạo ra bởi con người.
“We must democratize access to the tools and services that enable people to build and create economic opportunity.” (Tiếng Anh: “We must democratize access to the tools and services that enable people to build and create economic opportunity.”) – Ý nghĩa: Chúng ta phải làm cho mọi người dễ dàng tiếp cận các công cụ và dịch vụ giúp họ xây dựng và tạo ra cơ hội kinh tế.
“Innovation is not something that happens overnight. It’s a journey.” (Tiếng Anh: “Innovation is not something that happens overnight. It’s a journey.”) – Ý nghĩa: Đổi mới không phải là điều xảy ra qua đêm. Đó là một hành trình.
“Don’t be a know-it-all; be a learn-it-all.” (Tiếng Anh: “Don’t be a know-it-all; be a learn-it-all.”) – Ý nghĩa: Đừng tự cho mình biết hết mọi thứ; hãy luôn sẵn sàng học hỏi.
Câu nói của Satya Nadella chứa đựng những giá trị và triết lý quan trọng về lãnh đạo, công nghệ và sự thay đổi trong bối cảnh của thế giới kinh doanh và công nghệ hiện đại. Những lời này thể hiện sự nhạy bén của ông đối với những thách thức và cơ hội mà cuộc cách mạng số hóa đem lại. Tầm nhìn và triết lý lãnh đạo của ông Nadella không chỉ tập trung vào khía cạnh kỹ thuật, mà còn bao gồm sự tôn trọng đối với nhân bản và những ảnh hưởng đáng kể của công nghệ đối với cuộc sống và xã hội. Ý nghĩa chung của những câu nói này là khuyến khích sự linh hoạt, sự học hỏi không ngừng, và khả năng thích nghi trong môi trường thay đổi nhanh chóng. Ông Nadella đề cao tầm quan trọng của trí tuệ nhân tạo, dữ liệu, và khả năng tạo ra giá trị cho con người và xã hội thông qua công nghệ. Những triết lý này có sự ứng dụng rộng rãi trong việc định hình tương lai của doanh nghiệp và xã hội trong thời đại số hóa ngày nay. Theo dõi những câu nói hay để có thêm nhiều câu nói hay mới mẻ nhé.
Xem thêm: