Thomas Edison, nhà phát minh và doanh nhân vĩ đại, đã để lại di sản sáng tạo và kiến thức quý báu cho thế giới. Ông không chỉ là người tiên phong trong việc ứng dụng sản xuất hàng loạt vào nghiên cứu, mà còn là tác giả của nhiều phát minh quan trọng, như đèn đốt điện, máy quay phim, và nhiều thiết bị khác. Edison đã chứng minh rằng niềm tin, tư duy tích cực và sự kiên trì có thể biến những ý tưởng thành hiện thực và thay đổi cuộc sống của chúng ta.Cùng Nhungcaunoihay tìm hiểu qua bài viết sau đây!
Thomas Edison là ai?
Thomas Alva Edison, người được gọi là “Thầy phù thủy ở Menlo Park,” là một nhà phát minh và doanh nhân vĩ đại trong lịch sử công nghiệp. Ông không chỉ là người tiên phong trong việc ứng dụng nguyên tắc sản xuất hàng loạt vào quá trình sáng tạo mà còn là người có nhiều phát minh quan trọng.
Edison đã tạo ra nhiều thiết bị ảnh hưởng lớn đến cuộc sống trong thế kỷ 20, bao gồm bóng đèn điện, máy quay phim, và nhiều phát minh khác. Mặc dù ông không phải là người đầu tiên nghĩ ra một số ý tưởng này, nhưng ông đã hoàn thiện và phát triển chúng, khiến chúng trở thành của ông.
Edison là một ví dụ xuất sắc về niềm tin, tư duy tích cực và kiên nhẫn không ngừng nỗ lực. Ông đã biến những ý tưởng trở thành hiện thực và thay đổi cuộc sống của hàng triệu người.
Những câu nói hay của Thomas Edison
“Many of life’s failures are people who did not realize how close they were to success when they gave up.” (“Nhiều thất bại trong cuộc sống là những người không nhận ra mình đã gần thành công khi họ bỏ cuộc.”)
“The most certain way to succeed is always to try just one more time.” (“Cách chắc chắn nhất để thành công luôn là thử một lần nữa.”)
“Opportunity is missed by most people because it is dressed in overalls and looks like work.” (“Cơ hội bị lỡ đi với đa số mọi người bởi nó mặc bộ đồ lính và trông giống công việc.”)
“Our greatest weakness lies in giving up. The most certain way to succeed is always to try just one more time.” (“Yếu điểm lớn nhất của chúng ta nằm ở việc bỏ cuộc. Cách chắc chắn nhất để thành công luôn là thử một lần nữa.”)
“Restlessness is discontent, and discontent is the first necessity of progress. Show me a thoroughly satisfied man, and I will show you a failure.” (“Sự bất mãn là sự không hài lòng, và sự không hài lòng là điều kiện đầu tiên của sự tiến bộ. Hãy cho tôi thấy một người hài lòng hoàn toàn, và tôi sẽ cho bạn thấy một kẻ thất bại.”)
“The best thinking has been done in solitude. The worst has been done in turmoil.” (“Suy nghĩ tốt nhất thường được thực hiện trong tĩnh lặng. Suy nghĩ tồi tệ nhất thường được thực hiện trong hỗn loạn.”)
“To invent, you need a good imagination and a pile of junk.” (“Để phát minh, bạn cần một tưởng tượng tốt và một đống đồ bỏ đi.”)
“There’s a way to do it better – find it.” (“Luôn có cách để làm tốt hơn – hãy tìm nó.”)
“I never did a day’s work in my life. It was all fun.” (“Tôi chưa từng làm một ngày làm việc trong cả cuộc đời. Đó đều là niềm vui.”)
“Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration.” (“Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm là mồ hôi.”)
“Our greatest weakness lies in giving up. The most certain way to succeed is always to try just one more time.” (“Yếu điểm lớn nhất của chúng ta nằm ở việc bỏ cuộc. Cách chắc chắn nhất để thành công luôn là thử một lần nữa.”)
“The value of an idea lies in the using of it.” (“Giá trị của một ý tưởng nằm trong cách sử dụng nó.”)
“If we all did the things we are capable of, we would astound ourselves.” (“Nếu chúng ta làm tất cả những việc chúng ta có khả năng, chúng ta sẽ làm cho bản thân mình ngạc nhiên.”)
“I find out what the world needs. Then I go ahead and try to invent it.” (“Tôi tìm hiểu những gì thế giới cần. Sau đó, tôi tiến hành và cố gắng phát minh nó.”)
“I never did a day’s work in my life. It was all fun.” (“Tôi chưa bao giờ làm việc mệt nhọc trong cả cuộc đời. Đó đều là niềm vui.”)
“The doctor of the future will give no medication but will interest his patients in the care of the human frame, in diet, and in the cause and prevention of disease.” (“Bác sĩ trong tương lai sẽ không kê đơn thuốc mà sẽ tạo sự quan tâm cho bệnh nhân về việc chăm sóc cơ thể con người, dinh dưỡng, và nguyên nhân và phòng ngừa bệnh tật.”)
“To have a great idea, have a lot of them.” (“Để có một ý tưởng tuyệt vời, hãy có rất nhiều ý tưởng.”)
“There is no substitute for hard work.” (“Không có gì có thể thay thế cho công việc chăm chỉ.”)
“I have not failed. I’ve just found 10,000 ways that won’t work.” (“Tôi chưa từng thất bại. Tôi chỉ tìm thấy 10.000 cách mà không hoạt động.”)
“The three great essentials to achieve anything worthwhile are, first, hard work; second, stick-to-itiveness; third, common sense.” (“Ba yếu tố quan trọng để đạt được điều gì đáng giá là: công việc chăm chỉ, kiên nhẫn và lý thuyết thông thường.”)
“The three great essentials to achieve anything worthwhile are, first, hard work; second, stick-to-itiveness; third, common sense.” (“Ba yếu tố quan trọng để đạt được điều gì đáng giá là: công việc chăm chỉ, kiên nhẫn và lý thuyết thông thường.”)
“Our greatest weakness lies in giving up. The most certain way to succeed is always to try just one more time.” (“Sự yếu đuối lớn nhất của chúng ta nằm ở việc bỏ cuộc. Cách chắc chắn nhất để thành công luôn là thử một lần nữa.”)
“Many of life’s failures are people who did not realize how close they were to success when they gave up.” (“Nhiều thất bại trong cuộc đời là những người không nhận ra mình đã gần thành công khi họ bỏ cuộc.”)
“Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration.” (“Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm mồ hôi.”)
“I have friends in overalls whose friendship I would not swap for the favor of the kings of the world.” (“Tôi có những người bạn mặc áo choàng đẹp mà tôi không bao giờ đổi lấy bằng cách đổi lợi ích của các vị vua trên thế giới.”)
“Be courageous! Whatever setbacks America has encountered, it has always emerged as a stronger and more prosperous nation.” (“Hãy can đảm! Bất kể những trở ngại nào mà Hoa Kỳ đã trải qua, nó luôn nổi lên như một quốc gia mạnh mẽ và thịnh vượng hơn.”)
“Everything comes to him who hustles while he waits.” (“Mọi thứ đến với người biết cố gắng trong lúc chờ đợi.”)
“Time is really the only capital that any human being has, and the only thing he can’t afford to lose.” (“Thời gian thực sự là vốn duy nhất mà con người có, và là thứ duy nhất mà anh ta không thể tự xem thường.”)
“Discontent is the first necessity of progress.” (“Sự bất mãn là điều cần thiết đầu tiên để tiến bộ.”)
“Your worth consists in what you are and not in what you have.” (“Giá trị của bạn nằm trong cái bạn là và không phải trong cái bạn có.”)
“The doctor of the future will give no medicine but will interest his patients in the care of the human frame, in diet, and in the cause and prevention of disease.” (“Bác sĩ trong tương lai sẽ không kê đơn thuốc mà sẽ tạo sự quan tâm cho bệnh nhân về việc chăm sóc cơ thể, về chế độ ăn uống, và về nguyên nhân và phòng ngừa bệnh tật.”)
“Everything comes to him who hustles while he waits.” (“Mọi thứ đến với người biết cố gắng trong lúc chờ đợi.”)
“Great ideas originate in the muscles.” (“Những ý tưởng tuyệt vời bắt nguồn từ sự cố gắng.”)
“I never pick up an item without thinking of how I might improve it. I never perfected an invention that I did not think about in terms of the service it might give others. I find out what the world needs, then I proceed to invent.” (“Tôi không bao giờ lấy một vật phẩm mà không nghĩ đến cách tôi có thể cải thiện nó. Tôi không bao giờ hoàn thiện một phát minh mà không xem xét về việc nó có thể phục vụ người khác. Tôi tìm hiểu điều thế giới cần, sau đó tôi tiến hành phát minh.”)
“To invent, you need a good imagination and a pile of junk.” (“Để phát minh, bạn cần một trí tưởng tượng tốt và một đống đồ rách.”)
“I’d put my money on the sun and solar energy. What a source of power! I hope we don’t have to wait until oil and coal run out before we tackle that.” (“Tôi sẽ đặt tiền vào mặt trời và năng lượng mặt trời. Đó là một nguồn năng lượng mạnh mẽ! Tôi hy vọng chúng ta không phải đợi cho đến khi dầu và than đá cạn kiệt mới bắt tay vào nó.”)
“There is far more opportunity than there is ability.” (“Cơ hội luôn nhiều hơn khả năng của chúng ta.”)
“The value of an idea lies in the using of it.” (“Giá trị của một ý tưởng nằm ở cách sử dụng nó.”)
“Show me a thoroughly satisfied man, and I will show you a failure.” (“Hãy chỉ cho tôi một người hài lòng hoàn toàn, và tôi sẽ chỉ cho bạn một người thất bại.”)
“Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration.” (“Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm mồ hôi.”)
“Many of life’s failures are people who did not realize how close they were to success when they gave up.” (“Nhiều thất bại trong cuộc sống là do những người không nhận ra họ đã rất gần thành công khi họ bỏ cuộc.”)
“Our greatest weakness lies in giving up. The most certain way to succeed is always to try just one more time.” (“Điểm yếu lớn nhất của chúng ta nằm ở chỗ chúng ta từ bỏ. Cách chắc chắn nhất để thành công luôn là thử một lần nữa.”)
“Your worth consists in what you are and not in what you have.” (“Giá trị của bạn nằm ở cái bạn là, không phải ở cái bạn có.”)
“The three great essentials to achieve anything worth while are, first, hard work; second, stick-to-itiveness; third, common sense.” (“Ba yếu tố quan trọng để đạt được điều gì đáng giá là: đầu tiên, làm việc chăm chỉ; thứ hai, kiên nhẫn; thứ ba, kiến thức thường thức.”)
“I start where the last man left off.” (“Tôi bắt đầu từ nơi người cuối cùng dừng lại.”)
“The best way to predict the future is to invent it.” (“Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tự mình tạo ra nó.”)
“The only time I really become discouraged is when I think of all the things I would like to do and the little time I have in which to do them.” (“Thời điểm duy nhất tôi thực sự nản lòng là khi tôi nghĩ về tất cả những điều tôi muốn làm và thời gian ít ỏi mà tôi có để thực hiện chúng.”)
“There is no substitute for hard work.” (“Không có thay thế cho công việc chăm chỉ.”)
“I never did anything worth doing by accident, nor did any of my inventions come by accident. They came by work.” (“Tôi chưa từng làm bất cứ điều gì đáng làm một cách ngẫu nhiên, cũng như không có phát minh nào của tôi ra đời một cách tình cờ. Chúng đến từ sự làm việc.”)
“I have not failed. I’ve just found 10,000 ways that won’t work.” (“Tôi chưa bao giờ thất bại. Tôi chỉ tìm ra 10.000 cách không hoạt động.”)
“To invent, you need a good imagination and a pile of junk.” (“Để phát minh, bạn cần một tưởng tượng tốt và một đống rác.”)
“Discontent is the first necessity of progress.” (“Sự bất mãn là điều cần thiết đầu tiên cho sự tiến bộ.”)
“The best thinking has been done in solitude. The worst has been done in turmoil.” (“Suy nghĩ tốt nhất thường được thực hiện trong tĩnh lặng. Suy nghĩ tồi tệ nhất thường được thực hiện trong xáo động.”)
“Opportunity is missed by most people because it is dressed in overalls and looks like work.” (“Cơ hội bị lỡ mất bởi hầu hết mọi người vì nó mặc áo tạp dề và trông giống công việc.”)
“Everything comes to him who hustles while he waits.” (“Mọi thứ đến với người nhanh chóng trong khi chờ đợi.”)
“Hell, there are no rules here – we’re trying to accomplish something.” (“Thật tuyệt, ở đây không có quy tắc – chúng tôi đang cố gắng đạt được điều gì đó.”)
“The value of an idea lies in the using of it.” (“Giá trị của một ý tưởng nằm ở việc sử dụng nó.”)
“The doctor of the future will give no medicine but will instruct his patient in the care of the human frame, in diet and in the cause and prevention of disease.” (“Bác sĩ trong tương lai sẽ không kê đơn thuốc mà sẽ chỉ dạy bệnh nhân của mình cách chăm sóc cơ thể con người, cách ăn uống và cách xác định nguyên nhân và phòng ngừa bệnh.”)
“I never did a day’s work in my life. It was all fun.” (“Tôi chưa bao giờ làm việc một ngày trong cuộc đời. Tất cả đều vui vẻ.”)
“I never did a day’s work in my life. It was all fun.” (“Tôi chưa bao giờ làm một ngày công việc nào trong cuộc đời. Tất cả đều thú vị.”)
“The best thinking has been done in solitude.” (“Suy nghĩ tốt nhất thường được thực hiện khi cô đơn.”)
“The doctor of the future will give no medicine but will instruct his patients in the care of the human frame, in diet, and in the cause and prevention of disease.” (“Bác sĩ tương lai sẽ không kê đơn thuốc mà sẽ hướng dẫn bệnh nhân cách chăm sóc cơ thể con người, cách ăn uống, và nguyên nhân và cách ngăn ngừa bệnh tật.”)
“Non-violence leads to the highest ethics, which is the goal of all evolution. Until we stop harming all other living beings, we are still savages.” (“Không bạo lực dẫn đến đạo đức cao nhất, đó là mục tiêu của sự tiến hóa. Cho đến khi chúng ta ngừng gây hại cho tất cả các sinh vật khác, chúng ta vẫn còn là bản dã.”)
“Your worth consists in what you are and not in what you have.” (“Giá trị của bạn nằm trong cái bạn là và không phải trong cái bạn sở hữu.”)
“The value of an idea lies in the using of it.” (“Giá trị của một ý tưởng nằm trong cách sử dụng nó.”)
“I never did anything worth doing by accident, nor did any of my inventions come by accident. They came by work.” (“Tôi không bao giờ làm bất cứ điều gì đáng giá một cách ngẫu nhiên, và không có phát minh nào của tôi ra đời một cách ngẫu nhiên. Chúng đều đến từ công việc.”)
“Just because something doesn’t do what you planned it to do doesn’t mean it’s useless.” (“Chỉ vì một điều gì đó không làm được những gì bạn đã kế hoạch không có nghĩa là nó vô dụng.”)
“I have friends in overalls whose friendship I would not swap for the favor of the kings of the world.” (“Tôi có bạn bè mặc áo công nhân, tôi sẽ không trao đổi tình bạn đó cho sự ưa thích của các vua trên thế giới.”)
“I have not failed. I’ve just found 10,000 ways that won’t work.” (“Tôi không thất bại. Tôi chỉ tìm thấy 10.000 cách không hoạt động.”)
“Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration.” (“Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm mồ hôi.”)
“Opportunity is missed by most people because it is dressed in overalls and looks like work.” (“Cơ hội bị lỡ dễ xảy ra với hầu hết mọi người vì nó mặc đồ công nhân và trông giống như công việc.”)
“Our greatest weakness lies in giving up. The most certain way to succeed is always to try just one more time.” (“Sự yếu đuối lớn nhất của chúng ta nằm ở việc từ bỏ. Cách chắc chắn nhất để thành công luôn là thử một lần nữa.”)
“Many of life’s failures are people who did not realize how close they were to success when they gave up.” (“Nhiều thất bại trong cuộc sống là những người không nhận ra họ đã gần thành công khi họ từ bỏ.”)
“The three great essentials to achieve anything worthwhile are: Hard work, Stick-to-itiveness, and Common sense.” (“Ba yếu tố quan trọng để đạt được điều gì đó đáng giá là: Lao động chăm chỉ, Kiên nhẫn và Sự thông thái thông thường.”)
Các câu nói này của Thomas Edison đã truyền động lực và trí tuệ cho nhiều người trong việc đối diện với khó khăn và đạt được thành công.
Xem thêm: