100+ Câu nói Động Viên bằng tiếng Anh ngắn gọn

Câu nói Động Viên bằng tiếng Anh là một nguồn tài liệu quý báu, mang trong mình sức mạnh tinh thần, và chúng có vai trò không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trong bài viết này, Nhungcaunoihay và bạn sẽ khám phá hơn 100 câu nói động viên ngắn gọn để cung cấp động lực, khơi nguồn niềm tin và thúc đẩy chúng ta đối mặt với mọi thách thức và khó khăn.

Lời động viên về tự tin và sự thành công bằng tiếng Anh

Tuyển tập những câu nói truyền cảm hứng, động viên bằng tiếng Anh nâng cao tinh thần do đội ngũ Nhungcaunoihay tổng hợp sẽ giúp bạn giữ vững tinh thần vững vàng cho bản thân và những người thân yêu khi đối mặt với nghịch cảnh.

1. “Believe in yourself and all that you are. Know that there is something inside you that is greater than any obstacle.” (Hãy tin vào bản thân và tất cả những gì bạn là. Hãy biết rằng có một điều gì đó bên trong bạn mạnh mẽ hơn bất kỳ khó khăn nào.)

2. “Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.” (Thành công không phải là điều cuối cùng, thất bại không phải là cái chết: Sự dũng cảm để tiếp tục mới quan trọng.)

3. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” (Giới hạn duy nhất đối với khả năng thực hiện của chúng ta trong tương lai chính là nỗi nghi ngờ của chúng ta trong ngày hôm nay.)

4. “You are never too old to set another goal or to dream a new dream.” (Bạn không bao giờ già để đặt ra mục tiêu mới hoặc mơ một giấc mơ mới.)

5. “Success usually comes to those who are too busy to be looking for it.” (Thành công thường đến với những người quá bận rộn để đi tìm nó.)

6. “Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.” (Đừng nhìn đồng hồ; làm điều nó làm. Tiếp tục hành trình của bạn.)

7. “The secret to success is to know something nobody else knows.” (Bí quyết của thành công là biết điều gì đó mà người khác không biết.)

8. “Your time is limited, don’t waste it living someone else’s life.” (Thời gian của bạn có hạn, đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.)

9. “Believe you can and you’re halfway there.” (Hãy tin rằng bạn có thể, và bạn đã đi được nửa đường rồi.)

câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh
Những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh hay nhất

10. “Success is walking from failure to failure with no loss of enthusiasm.” (Thành công là việc đi từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi sự phấn khích.)

11. “The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.” (Càng làm việc chăm chỉ cho một điều gì đó, bạn sẽ cảm thấy càng tuyệt vời khi bạn đạt được nó.)

12. “Success is not in what you have, but who you are.” (Thành công không nằm ở những gì bạn có, mà ở trong người bạn là ai.)

13. “It does not matter how slowly you go as long as you do not stop.” (Không quan trọng bạn đi chậm đến đâu, miễn là bạn không dừng lại.)

14. “The only way to do great work is to love what you do.” (Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu thích công việc mình đang làm.)

15. “In order to succeed, we must first believe that we can.” (Để thành công, chúng ta phải trước tiên tin rằng chúng ta có thể.)

Xem thêm: Tổng Hợp Những Câu Nói Hay Về Tình Yêu Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất

Lời động viên vượt qua khó khăn bằng tiếng Anh

10+ mẫu câu động viên, khích lệ tinh thần vượt qua khó khăn bằng tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn luôn vững vàng tinh thần cho bản thân cũng như những người mà bạn yêu mến:

1. “When everything seems to be going against you, remember that the airplane takes off against the wind, not with it.” (Khi mọi thứ dường như đang đối đầu với bạn, hãy nhớ rằng máy bay cất cánh chống lại gió, không phải đi cùng nó.)

2. “Strength does not come from winning. Your struggles develop your strengths.” (Sức mạnh không đến từ việc chiến thắng. Những cuộc đấu tranh của bạn phát triển sức mạnh.)

3. “Tough times never last, but tough people do.” (Thời gian khó khăn không bao giờ kéo dài, nhưng những người mạnh mẽ thì tồn tại.)

4. “Difficulties in life are intended to make us better, not bitter.” (Những khó khăn trong cuộc sống được thiết kế để làm cho chúng ta tốt hơn, không phải đắng chát hơn.)

5. “The darkest hour has only sixty minutes.” (Giờ tối tăm nhất chỉ có sáu mươi phút.)

Những lời động viên
Những lời động viên giúp bạn vượt qua khó khăn

6. “Obstacles don’t have to stop you. If you run into a wall, don’t turn around and give up. Figure out how to climb it, go through it, or work around it.” (Khó khăn không cần phải làm bạn dừng lại. Nếu bạn đụng vào một bức tường, đừng quay lại và từ bỏ. Tìm cách leo qua nó, đi qua nó, hoặc làm việc xung quanh nó.)

7. “The harder you fall, the higher you bounce.” (Càng ngã mạnh, bạn sẽ nảy cao hơn.)

8. “Success is not how high you have climbed, but how you make a positive difference to the world.” (Thành công không phải là bạn đã leo lên cao đến đâu, mà là bạn đã tạo ra sự khác biệt tích cực cho thế giới.)

9. “Don’t count the days, make the days count.” (Đừng đếm ngày, hãy làm cho mỗi ngày trở nên quan trọng.)

10. “Hard times may have held you down, but they will not last forever. When all is said and done, you will be increased.” (Thời kỳ khó khăn có thể đã làm bạn chịu nặng, nhưng chúng sẽ không kéo dài mãi mãi. Khi mọi chuyện kết thúc, bạn sẽ được nâng cao.)

11. “It’s not about how bad you want it, it’s about how hard you’re willing to work for it.” (Không phải về việc bạn muốn nó đến mức nào, mà về khả năng bạn sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được nó.)

12. “The only way to do great work is to love what you do.” (Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu thích công việc bạn đang làm.)

Lời động viên về tình yêu và tương lai bằng tiếng Anh

1. “The best is yet to come.” (Tốt đẹp nhất vẫn chưa đến.)

2. “Love yourself first and everything else falls into line.” (Hãy yêu chính mình trước, và mọi thứ khác sẽ đặt vào đúng chỗ.)

3. “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.” (Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của ước mơ của họ.)

4. “Love is not something you find. Love is something that finds you.” (Tình yêu không phải là điều bạn tìm thấy. Tình yêu là điều tìm thấy bạn.)

5. “Every love story is beautiful, but ours is my favorite.” (Mỗi câu chuyện tình yêu đều đẹp, nhưng chúng ta là câu chuyện tôi yêu thích nhất.)

6. “Love is like the wind, you can’t see it, but you can feel it.” (Tình yêu giống như gió, bạn không thể thấy nó, nhưng bạn có thể cảm nhận nó.)

7. “Love is when the other person’s happiness is more important than your own.” (Tình yêu là khi hạnh phúc của người khác quan trọng hơn hạnh phúc của bạn.)

Động viện vè tình yêu
Câu nói tiếng Anh hay về động viên về tình yêu

8. “A successful marriage requires falling in love many times, always with the same person.” (Một hôn nhân thành công đòi hỏi phải đắm say trong tình yêu nhiều lần, luôn luôn với cùng một người.)

9. “Love doesn’t make the world go round. Love is what makes the ride worthwhile.” (Tình yêu không làm trái đất quay. Tình yêu là điều làm cho cuộc hành trình đáng giá.)

10. “You don’t love someone for their looks, or their clothes, or for their fancy car, but because they sing a song only you can hear.” (Bạn không yêu ai đó vì vẻ ngoại hình, hoặc quần áo, hoặc chiếc xe sang của họ, mà là vì họ hát một bản nhạc chỉ có bạn nghe thấy.)

11. “Love is the only force capable of transforming an enemy into a friend.” (Tình yêu là lực lượng duy nhất có khả năng biến kẻ thù thành bạn.)

12. “Life is a flower of which love is the honey.” (Cuộc sống là một bông hoa, trong đó tình yêu là mật ong.)

13. “To love and be loved is to feel the sun from both sides.” (Yêu và được yêu là cảm nhận ánh mặt trời từ cả hai phía.)

14. “Love is the greatest refreshment in life.” (Tình yêu là sự làm mới tốt nhất trong cuộc sống.)

15. “The best and most beautiful things in the world cannot be seen or even touched. They must be felt with the heart.” (Những điều tốt và đẹp nhất trên thế giới không thể nhìn thấy hoặc chạm vào. Chúng phải được cảm nhận bằng trái tim.)

Lời động viên về tạo động lực bản thân bằng tiếng Anh

1. “Your time is limited, don’t waste it living someone else’s life.” (Thời gian của bạn có hạn, đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.)

2. “The only way to do great work is to love what you do.” (Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu thích công việc bạn đang làm.)

3. “You are never too old to set another goal or to dream a new dream.” (Bạn không bao giờ quá già để đặt ra mục tiêu mới hoặc mơ một giấc mơ mới.)

4. “Success is not in what you have, but who you are.” (Thành công không nằm ở những gì bạn có, mà là bạn là ai.)

5. “In the middle of every difficulty lies opportunity.” (Ở giữa mọi khó khăn đều có cơ hội.)

6. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” (Giới hạn duy nhất đối với hiện thực của chúng ta trong tương lai là nỗi nghi ngờ của chúng ta trong hôm nay.)

7. “Don’t let yesterday take up too much of today.” (Đừng để ngày hôm qua chiếm quá nhiều thời gian của hôm nay.)

8. “Your work is going to fill a large part of your life, and the only way to be truly satisfied is to do what you believe is great work.” (Công việc của bạn sẽ chiếm một phần lớn cuộc sống, và cách duy nhất để thực sự hài lòng là làm công việc bạn tin rằng nó làm việc tuyệt vời.)

Lời động viên tạo động lực
Câu nói tiếng Anh hay về động viên tạo động lực

9. “The future depends on what you do today.” (Tương lai phụ thuộc vào những gì bạn làm hôm nay.)

10. “Your positive action combined with positive thinking results in success.” (Hành động tích cực kết hợp với tư duy tích cực dẫn đến thành công.)

11. “The journey of a thousand miles begins with one step.” (Hành trình một nghìn dặm bắt đầu bằng một bước chân.)

12. “Opportunities don’t happen. You create them.” (Cơ hội không xảy ra tự nhiên. Bạn tạo ra chúng.)

13. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful.” (Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa đến thành công. Nếu bạn yêu thích công việc bạn đang làm, bạn sẽ thành công.)

14. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” (Giới hạn duy nhất đối với hiện thực của chúng ta trong tương lai là nỗi nghi ngờ của chúng ta trong hôm nay.)

15. “Believe in yourself and all that you are. Know that there is something inside you that is greater than any obstacle.” (Hãy tin vào bản thân và tất cả những gì bạn là. Hãy biết rằng có một điều gì đó bên trong bạn mạnh mẽ hơn bất kỳ khó khăn nào.)

Xem thêm:  100+ Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Con Cái Ý Nghĩa

Xem thêm: Tổng Hợp Những Câu Nói Hay Về Tình Bạn Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa, Sâu Sắc Nhất

100+ mẫu câu động viên bằng tiếng Anh ngắn gọn

1. “Believe in yourself and you will be unstoppable.” (Hãy tin vào bản thân bạn và bạn sẽ không thể ngăn lại được.)

2. “You are capable of amazing things.” (Bạn có khả năng làm những điều tuyệt vời.)

3. “Every accomplishment starts with the decision to try.” (Mọi thành tựu bắt đầu từ quyết định thử.)

4. “The harder you work, the luckier you get.” (Càng làm việc chăm chỉ, bạn càng may mắn.)

5. “Don’t stop when you’re tired; stop when you’re done.” (Đừng dừng lại khi bạn mệt mỏi; hãy dừng lại khi bạn đã hoàn thành.)

6. “Difficulties in life are opportunities to grow.” (Khó khăn trong cuộc sống là cơ hội để phát triển.)

Mẫu câu động viên
Mẫu câu tiếng Anh hay về động viên ngắn gọn

7. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success.” (Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa đến thành công.)

8. “You don’t have to be great to start, but you have to start to be great.” (Bạn không cần phải xuất sắc để bắt đầu, nhưng bạn phải bắt đầu để trở nên xuất sắc.)

9. “The only way to do great work is to love what you do.” (Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu thích công việc bạn làm.)

10. “Success is walking from failure to failure with no loss of enthusiasm.” (Thành công là việc đi từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi sự phấn khích.)

11. “The future depends on what you do today.” (Tương lai phụ thuộc vào những gì bạn làm hôm nay.)

12. “Your time is limited, don’t waste it living someone else’s life.” (Thời gian của bạn có hạn, đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.)

13. “It always seems impossible until it’s done.” (Luôn luôn có vẻ như điều đó là không thể cho đến khi nó được hoàn thành.)

14. “The only thing standing between you and your goal is the story you keep telling yourself as to why you can’t achieve it.” (Điều duy nhất đứng giữa bạn và mục tiêu của bạn là câu chuyện bạn vẫn kể cho bản thân về tại sao bạn không thể đạt được nó.)

15. “Dream big and dare to fail.” (Mơ to và dám thất bại.)

16. “The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall.” (Vinh quang lớn nhất trong cuộc sống không phải là không bao giờ gục ngã, mà là khởi đầu mỗi khi chúng ta gục ngã.)

17. “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.” (Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của ước mơ của họ.)

18. “The best way to predict the future is to create it.” (Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tự tạo ra nó.)

19. “Don’t wait for opportunity. Create it.” (Đừng chờ đợi cơ hội. Tự tạo ra nó.)

20. “The only thing that stands between you and your dream is the will to try and the belief that it is actually possible.” (Điều duy nhất đứng giữa bạn và ước mơ của bạn là ý thức thử và niềm tin rằng điều đó thực sự có thể.)

21. “Life is change, growth is optional. Choose wisely.” (Cuộc sống là sự thay đổi, sự phát triển là sự lựa chọn. Hãy lựa chọn một cách khôn ngoan.)

22. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” (Giới hạn duy nhất đối với hiện thực của chúng ta trong tương lai là nỗi nghi ngờ của chúng ta trong hôm nay.)

23. “Great things never come from comfort zones.” (Những điều tuyệt vời không bao giờ đến từ vùng an toàn.)

24. “Success is not just about making money. It’s about making a difference.” (Thành công không chỉ là về việc kiếm tiền. Đó là về việc tạo ra sự khác biệt.)

25. “Every morning brings new potential, but if you dwell on the misfortunes of the day before, you tend to overlook tremendous opportunities.” (Mỗi sáng mang lại tiềm năng mới, nhưng nếu bạn lưu tâm vào những rủi ro của ngày hôm trước, bạn dễ bỏ lỡ những cơ hội to lớn.)

26. “The only person you are destined to become is the person you decide to be.” (Người duy nhất mà bạn đã định trở thành là người mà bạn quyết định trở thành.)

27. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success.” (Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc là chìa khóa đến thành công.)

28. “Don’t count the days, make the days count.” (Đừng đếm ngày, hãy làm cho mỗi ngày trở nên quan trọng.)

29. “The best time to plant a tree was 20 years ago. The second best time is now.” (Thời gian tốt nhất để trồng một cây là 20 năm trước. Thời gian tốt thứ hai là bây giờ.)

30. “The only way to do great work is to love what you do.” (Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu thích công việc bạn đang làm.)

mau cau dong vien 1

31. “The biggest risk is not taking any risk. In a world that is changing quickly, the only strategy that is guaranteed to fail is not taking risks.” (Nguy cơ lớn nhất là không nắm bất kỳ nguy cơ nào. Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, chiến lược đảm bảo thất bại duy nhất là không dám mạo hiểm.)

32. “Chase your dreams, but always know the road that will lead you home again.” (Đuổi đuổi ước mơ của bạn, nhưng luôn biết con đường sẽ dẫn bạn về nhà.)

33. “You don’t need to be better than anyone else; you just need to be better than you used to be.” (Bạn không cần phải giỏi hơn ai khác; bạn chỉ cần phải giỏi hơn bạn từng là.)

34. “Success usually comes to those who are too busy to be looking for it.” (Thành công thường đến với những người quá bận rộn để tìm kiếm nó.)

35. “Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life.” (Thời gian của bạn có hạn, vì vậy đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.)

36. “What lies behind us and what lies before us are tiny matters compared to what lies within us.” (Những gì ở phía sau chúng ta và những gì ở phía trước chúng ta là vấn đề nhỏ bé so với những gì ở bên trong chúng ta.)

37. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful.” (Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa đến thành công. Nếu bạn yêu thích công việc bạn đang làm, bạn sẽ thành công.)

38. “The only way to achieve the impossible is to believe it is possible.” (Cách duy nhất để đạt được điều không thể là tin rằng nó có thể.)

39. “The more you praise and celebrate your life, the more there is in life to celebrate.” (Càng nhiều bạn tán dương và kỷ niệm cuộc sống của mình, càng nhiều điều để kỷ niệm trong cuộc sống.)

40. “Your attitude, not your aptitude, will determine your altitude.” (Thái độ của bạn, không phải tài năng của bạn, sẽ xác định độ cao bạn có thể đạt được.)

41. “Life is what happens when you’re busy making other plans.” (Cuộc sống chính là những gì xảy ra khi bạn đang bận rộn lên kế hoạch khác.)

42. “Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.” (Thành công không phải là điều cuối cùng, thất bại không phải là cái chết: Sự dũng cảm để tiếp tục mới quan trọng.)

43. “The biggest risk is not taking any risk. In a world that is changing quickly, the only strategy that is guaranteed to fail is not taking risks.” (Nguy cơ lớn nhất là không nắm bất kỳ nguy cơ nào. Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, chiến lược đảm bảo thất bại duy nhất là không dám mạo hiểm.)

44. “The best revenge is massive success.” (Sự trả thù tốt nhất là thành công đạt đến mức lớn lao.)

45. “The only thing that stands between you and your dream is the will to try and the belief that it is actually possible.” (Điều duy nhất đứng giữa bạn và ước mơ của bạn là ý thức thử và niềm tin rằng điều đó thực sự có thể.)

46. “The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall.” (Vinh quang lớn nhất trong cuộc sống không phải là không bao giờ gục ngã, mà là khởi đầu mỗi khi chúng ta gục ngã.)

47. “The future depends on what you do today.” (Tương lai phụ thuộc vào những gì bạn làm hôm nay.)

48. “The only person you are destined to become is the person you decide to be.” (Người duy nhất mà bạn đã định trở thành là người mà bạn quyết định trở thành.)

49. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success.” (Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc là chìa khóa đến thành công.)

50. “Don’t count the days, make the days count.” (Đừng đếm ngày, hãy làm cho mỗi ngày trở nên quan trọng.)

51. “The best time to plant a tree was 20 years ago. The second best time is now.” (Thời gian tốt nhất để trồng một cây là 20 năm trước. Thời gian tốt thứ hai là bây giờ.)

52. “You don’t need to be better than anyone else; you just need to be better than you used to be.” (Bạn không cần phải giỏi hơn ai khác; bạn chỉ cần phải giỏi hơn bạn từng là.)

53. “Success usually comes to those who are too busy to be looking for it.” (Thành công thường đến với những người quá bận rộn để tìm kiếm nó.)

54. “Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life.” (Thời gian của bạn có hạn, vì vậy đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.)

55. “What lies behind us and what lies before us are tiny matters compared to what lies within us.” (Những gì ở phía sau chúng ta và những gì ở phía trước chúng ta là vấn đề nhỏ bé so với những gì ở bên trong chúng ta.)

56. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful.” (Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa đến thành công. Nếu bạn yêu thích công việc bạn đang làm, bạn sẽ thành công.)

57. “The only way to achieve the impossible is to believe it is possible.” (Cách duy nhất để đạt được điều không thể là tin rằng nó có thể.)

58. “The more you praise and celebrate your life, the more there is in life to celebrate.” (Càng nhiều bạn tán dương và kỷ niệm cuộc sống của mình, càng nhiều điều để kỷ niệm trong cuộc sống.)

59. “Your attitude, not your aptitude, will determine your altitude.” (Thái độ của bạn, không phải tài năng của bạn, sẽ xác định độ cao bạn có thể đạt được.)

60. “Life is what happens when you’re busy making other plans.” (Cuộc sống chính là những gì xảy ra khi bạn đang bận rộn lên kế hoạch khác.)

61. “Success is not just about making money. It’s about making a difference.” (Thành công không chỉ là về việc kiếm tiền. Đó là về việc tạo ra sự khác biệt.)

mau cau dong vien 2

62. “Every morning brings new potential, but if you dwell on the misfortunes of the day before, you tend to overlook tremendous opportunities.” (Mỗi sáng mang lại tiềm năng mới, nhưng nếu bạn lưu tâm vào những rủi ro của ngày hôm trước, bạn dễ bỏ lỡ những cơ hội to lớn.)

63. “The only person you are destined to become is the person you decide to be.” (Người duy nhất mà bạn đã định trở thành là người mà bạn quyết định trở thành.)

64. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success.” (Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc là chìa khóa đến thành công.)

Xem thêm:  Top 100+ Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Sách Tạo Động Lực Đọc Sách

65. “Don’t count the days, make the days count.” (Đừng đếm ngày, hãy làm cho mỗi ngày trở nên quan trọng.)

66. “The best time to plant a tree was 20 years ago. The second best time is now.” (Thời gian tốt nhất để trồng một cây là 20 năm trước. Thời gian tốt thứ hai là bây giờ.)

67. “You don’t need to be better than anyone else; you just need to be better than you used to be.” (Bạn không cần phải giỏi hơn ai khác; bạn chỉ cần phải giỏi hơn bạn từng là.)

68. “Success usually comes to those who are too busy to be looking for it.” (Thành công thường đến với những người quá bận rộn để tìm kiếm nó.)

69. “Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life.” (Thời gian của bạn có hạn, vì vậy đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.)

70. “What lies behind us and what lies before us are tiny matters compared to what lies within us.” (Những gì ở phía sau chúng ta và những gì ở phía trước chúng ta là vấn đề nhỏ bé so với những gì ở bên trong chúng ta.)

71. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful.” (Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa đến thành công. Nếu bạn yêu thích công việc bạn đang làm, bạn sẽ thành công.)

72. “The only way to achieve the impossible is to believe it is possible.” (Cách duy nhất để đạt được điều không thể là tin rằng nó có thể.)

73. “The more you praise and celebrate your life, the more there is in life to celebrate.” (Càng nhiều bạn tán dương và kỷ niệm cuộc sống của mình, càng nhiều điều để kỷ niệm trong cuộc sống.)

74. “Your attitude, not your aptitude, will determine your altitude.” (Thái độ của bạn, không phải tài năng của bạn, sẽ xác định độ cao bạn có thể đạt được.)

75. “Life is what happens when you’re busy making other plans.” (Cuộc sống chính là những gì xảy ra khi bạn đang bận rộn lên kế hoạch khác.)

76. “Success is not just about making money. It’s about making a difference.” (Thành công không chỉ là về việc kiếm tiền. Đó là về việc tạo ra sự khác biệt.)

mau cau dong vien 3

77. “Every morning brings new potential, but if you dwell on the misfortunes of the day before, you tend to overlook tremendous opportunities.” (Mỗi sáng mang lại tiềm năng mới, nhưng nếu bạn lưu tâm vào những rủi ro của ngày hôm trước, bạn dễ bỏ lỡ những cơ hội to lớn.)

78. “The only person you are destined to become is the person you decide to be.” (Người duy nhất mà bạn đã định trở thành là người mà bạn quyết định trở thành.)

79. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success.” (Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc là chìa khóa đến thành công.)

80. “Don’t count the days, make the days count.” (Đừng đếm ngày, hãy làm cho mỗi ngày trở nên quan trọng.)

81. “The best time to plant a tree was 20 years ago. The second best time is now.” (Thời gian tốt nhất để trồng một cây là 20 năm trước. Thời gian tốt thứ hai là bây giờ.)

82. “You don’t need to be better than anyone else; you just need to be better than you used to be.” (Bạn không cần phải giỏi hơn ai khác; bạn chỉ cần phải giỏi hơn bạn từng là.)

83. “Success usually comes to those who are too busy to be looking for it.” (Thành công thường đến với những người quá bận rộn để tìm kiếm nó.)

84. “Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life.” (Thời gian của bạn có hạn, vì vậy đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.)

85. “What lies behind us and what lies before us are tiny matters compared to what lies within us.” (Những gì ở phía sau chúng ta và những gì ở phía trước chúng ta là vấn đề nhỏ bé so với những gì ở bên trong chúng ta.)

86. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful.” (Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa đến thành công. Nếu bạn yêu thích công việc bạn đang làm, bạn sẽ thành công.)

87. “The only way to achieve the impossible is to believe it is possible.” (Cách duy nhất để đạt được điều không thể là tin rằng nó có thể.)

88. “The more you praise and celebrate your life, the more there is in life to celebrate.” (Càng nhiều bạn tán dương và kỷ niệm cuộc sống của mình, càng nhiều điều để kỷ niệm trong cuộc sống.)

89. “Your attitude, not your aptitude, will determine your altitude.” (Thái độ của bạn, không phải tài năng của bạn, sẽ xác định độ cao bạn có thể đạt được.)

90. “Life is what happens when you’re busy making other plans.” (Cuộc sống chính là những gì xảy ra khi bạn đang bận rộn lên kế hoạch khác.)

91. “Success is not just about making money. It’s about making a difference.” (Thành công không chỉ là về việc kiếm tiền. Đó là về việc tạo ra sự khác biệt.)

92. “Every morning brings new potential, but if you dwell on the misfortunes of the day before, you tend to overlook tremendous opportunities.” (Mỗi sáng mang lại tiềm năng mới, nhưng nếu bạn lưu tâm vào những rủi ro của ngày hôm trước, bạn dễ bỏ lỡ những cơ hội to lớn.)

93. “The only person you are destined to become is the person you decide to be.” (Người duy nhất mà bạn đã định trở thành là người mà bạn quyết định trở thành.)

94. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success.” (Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc là chìa khóa đến thành công.)

95. “Don’t count the days, make the days count.” (Đừng đếm ngày, hãy làm cho mỗi ngày trở nên quan trọng.)

96. “The best time to plant a tree was 20 years ago. The second best time is now.” (Thời gian tốt nhất để trồng một cây là 20 năm trước. Thời gian tốt thứ hai là bây giờ.)

97. “You don’t need to be better than anyone else; you just need to be better than you used to be.” (Bạn không cần phải giỏi hơn ai khác; bạn chỉ cần phải giỏi hơn bạn từng là.)

98. “Success usually comes to those who are too busy to be looking for it.” (Thành công thường đến với những người quá bận rộn để tìm kiếm nó.)

99. “Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life.” (Thời gian của bạn có hạn, vì vậy đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.)

100. “What lies behind us and what lies before us are tiny matters compared to what lies within us.” (Những gì ở phía sau chúng ta và những gì ở phía trước chúng ta là vấn đề nhỏ bé so với những gì ở bên trong chúng ta.)

mau cau dong vien 4

101. “Challenges are what make life interesting, and overcoming them is what makes life meaningful.” (Những thách thức làm cuộc sống trở nên thú vị, và vượt qua chúng làm cuộc sống trở nên ý nghĩa.)

102. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” (Giới hạn duy nhất đối với hiện thực của chúng ta trong tương lai là nỗi nghi ngờ của chúng ta trong hôm nay.)

103. “The road to success and the road to failure are almost exactly the same.” (Con đường tới thành công và con đường tới thất bại gần như hoàn toàn giống nhau.)104. “If you can dream it, you can achieve it.” (Nếu bạn có thể mơ về nó, bạn có thể đạt được nó.)

105. “Life is short, and it is up to you to make it sweet.” (Cuộc đời ngắn ngủi, và việc làm nó ngọt ngào là trách nhiệm của bạn.)

106. “In the middle of every difficulty lies opportunity.” (Ở giữa mọi khó khăn là cơ hội.)

107. “The only person who can pull me down is myself, and I’m not going to let myself pull me down anymore.” (Người duy nhất có thể kéo tôi xuống là chính tôi, và tôi sẽ không để chính tôi kéo tôi xuống nữa.)

108. “You miss 100% of the shots you don’t take.” (Bạn bỏ lỡ 100% cơ hội nếu bạn không thử.)

109. “The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall.” (Vinh quang lớn nhất trong cuộc sống không phải là không bao giờ gục ngã, mà là khởi đầu mỗi khi chúng ta gục ngã.)

110. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success.” (Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa đến thành công.)

111. “The only thing that stands between you and your dream is the will to try and the belief that it is actually possible.” (Điều duy nhất đứng giữa bạn và ước mơ của bạn là ý thức thử và niềm tin rằng điều đó thực sự có thể.)

112. “The future depends on what you do today.” (Tương lai phụ thuộc vào những gì bạn làm hôm nay.)

113. “The only person you are destined to become is the person you decide to be.” (Người duy nhất mà bạn đã định trở thành là người mà bạn quyết định trở thành.)

114. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success.” (Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc là chìa khóa đến thành công.)

115. “Don’t count the days, make the days count.” (Đừng đếm ngày, hãy làm cho mỗi ngày trở nên quan trọng.)

Xem thêm: Những Câu Nói Tiếng Anh Về Tiền Bạc Hay Và Ý Nghĩa Nhất

Những câu nói động viên hài hước bằng tiếng Anh

1. “If at first you don’t succeed, skydiving is not for you.” (Nếu lần đầu bạn không thành công, thì nhảy dù không phải là sở trường của bạn.)

2. “I’m on the seafood diet. I see food, and I eat it.” (Tôi đang áp dụng chế độ ăn hải sản. Tôi thấy thức ăn, và tôi ăn nó.)

3. “I used to play piano by ear, but now I use my hands.” (Trước đây tôi chơi piano theo cảm nhận, nhưng bây giờ tôi dùng tay.)

4. “Why did the scarecrow win an award? Because he was outstanding in his field!” (Tại sao bù nhìn giành được giải thưởng? Bởi vì anh ấy xuất sắc ở lĩnh vực của mình!)

5. “I’m reading a book on anti-gravity. It’s impossible to put down!” (Tôi đang đọc một cuốn sách về trọng lực âm. Không thể để xuống được đấy!)

6. “I’m not arguing, I’m just explaining why I’m right.” (Tôi không đang tranh luận, tôi chỉ đang giải thích tại sao tôi đúng.)

7. “Don’t take life too seriously; you’ll never get out of it alive.” (Đừng nghĩ cuộc đời quá nghiêm trọng; bạn sẽ không thoát khỏi nó một cách sống còn.)

8. “I’m writing a book. I’ve got the page numbers done.” (Tôi đang viết một cuốn sách. Tôi đã làm xong số trang rồi.)

9. “Why don’t scientists trust atoms? Because they make up everything!” (Tại sao các nhà khoa học không tin tưởng vào nguyên tử? Bởi vì chúng tạo ra mọi thứ!)

10. “I told my wife she was drawing her eyebrows too high. She looked surprised.” (Tôi nói với vợ tôi cô vẽ chân mày quá cao. Cô ấy trông bất ngờ.)

11. “I’m reading a book about anti-gravity. It’s impossible to put down!” (Tôi đang đọc một cuốn sách về trọng lực âm. Không thể để xuống được đấy!)

12. “I used to be a baker, but I couldn’t make enough dough.” (Trước đây tôi làm thợ làm bánh, nhưng tôi không làm đủ tiền.)

cau noi dong vien hai huoc

13. “Why don’t skeletons fight each other? Because they don’t have the guts!” (Tại sao xác ướp không đánh nhau? Bởi vì họ không có gan!)

14. “The early bird might get the worm, but the second mouse gets the cheese.” (Con chim đầu bảo sao ấy có thể bắt được sâu, nhưng con chuột thứ hai mới có thể lấy được phô mai.)

Xem thêm:  [TOP 100] Những câu thả thính bằng tiếng Anh ngắn mà NGỌT

15. “I’m not arguing, I’m just explaining why I’m right.” (Tôi không đang tranh luận, tôi chỉ đang giải thích tại sao tôi đúng.)

16. “Why did the scarecrow win an award? Because he was outstanding in his field!” (Tại sao bù nhìn giành được giải thưởng? Bởi vì anh ấy xuất sắc ở lĩnh vực của mình!)

17. “I’m writing a book. I’ve got the page numbers done.” (Tôi đang viết một cuốn sách. Tôi đã làm xong số trang rồi.)

18. “I used to play piano by ear, but now I use my hands.” (Trước đây tôi chơi piano theo cảm nhận, nhưng bây giờ tôi dùng tay.)

19. “Why don’t scientists trust atoms? Because they make up everything!” (Tại sao các nhà khoa học không tin tưởng vào nguyên tử? Bởi vì chúng tạo ra mọi thứ!)

20. “I told my wife she was drawing her eyebrows too high. She looked surprised.” (Tôi nói với vợ tôi cô vẽ chân mày quá cao. Cô ấy trông bất ngờ.)

21. “I used to be a baker, but I couldn’t make enough dough.” (Trước đây tôi làm thợ làm bánh, nhưng tôi không làm đủ tiền.)

22. “Why don’t skeletons fight each other? Because they don’t have the guts!” (Tại sao xác ướp không đánh nhau? Bởi vì họ không có gan!)

23. “The early bird might get the worm, but the second mouse gets the cheese.” (Con chim đầu bảo sao ấy có thể bắt được sâu, nhưng con chuột thứ hai mới có thể lấy được phô mai.)

24. “I’m on the seafood diet. I see food, and I eat it.” (Tôi đang áp dụng chế độ ăn hải sản. Tôi thấy thức ăn, và tôi ăn nó.)

25. “I’m not arguing, I’m just explaining why I’m right.” (Tôi không đang tranh luận, tôi chỉ đang giải thích tại sao tôi đúng.)

26. “I used to play piano by ear, but now I use my hands.” (Trước đây tôi chơi piano theo cảm nhận, nhưng bây giờ tôi dùng tay.)

27. “Why did the scarecrow win an award? Because he was outstanding in his field!” (Tại sao bù nhìn giành được giải thưởng? Bởi vì anh ấy xuất sắc ở lĩnh vực của mình!)

28. “I’m writing a book. I’ve got the page numbers done.” (Tôi đang viết một cuốn sách. Tôi đã làm xong số trang rồi.)

29. “I used to be a baker, but I couldn’t make enough dough.” (Trước đây tôi làm thợ làm bánh, nhưng tôi không làm đủ tiền.)

30. “Why don’t skeletons fight each other? Because they don’t have the guts!” (Tại sao xác ướp không đánh nhau? Bởi vì họ không có gan!)

31. “The early bird might get the worm, but the second mouse gets the cheese.” (Con chim đầu bảo sao ấy có thể bắt được sâu, nhưng con chuột thứ hai mới có thể lấy được phô mai.)

32. “I’m on the seafood diet. I see food, and I eat it.” (Tôi đang áp dụng chế độ ăn hải sản. Tôi thấy thức ăn, và tôi ăn nó.)

33. “I’m not arguing, I’m just explaining why I’m right.” (Tôi không đang tranh luận, tôi chỉ đang giải thích tại sao tôi đúng.)

34. “I used to play piano by ear, but now I use my hands.” (Trước đây tôi chơi piano theo cảm nhận, nhưng bây giờ tôi dùng tay.)

35. “Why did the scarecrow win an award? Because he was outstanding in his field!” (Tại sao bù nhìn giành được giải thưởng? Bởi vì anh ấy xuất sắc ở lĩnh vực của mình!)

36. “I’m writing a book. I’ve got the page numbers done.” (Tôi đang viết một cuốn sách. Tôi đã làm xong số trang rồi.)

37. “I used to be a baker, but I couldn’t make enough dough.” (Trước đây tôi làm thợ làm bánh, nhưng tôi không làm đủ tiền.)

38. “Why don’t skeletons fight each other? Because they don’t have the guts!” (Tại sao xác ướp không đánh nhau? Bởi vì họ không có gan!)

39. “The early bird might get the worm, but the second mouse gets the cheese.” (Con chim đầu bảo sao ấy có thể bắt được sâu, nhưng con chuột thứ hai mới có thể lấy được phô mai.)

40. “I’m on the seafood diet. I see food, and I eat it.” (Tôi đang áp dụng chế độ ăn hải sản. Tôi thấy thức ăn, và tôi ăn nó.)

cau noi dong vien hai huoc 1

41. “I’m not arguing, I’m just explaining why I’m right.” (Tôi không đang tranh luận, tôi chỉ đang giải thích tại sao tôi đúng.)

42. “I used to play piano by ear, but now I use my hands.” (Trước đây tôi chơi piano theo cảm nhận, nhưng bây giờ tôi dùng tay.)

43. “Why did the scarecrow win an award? Because he was outstanding in his field!” (Tại sao bù nhìn giành được giải thưởng? Bởi vì anh ấy xuất sắc ở lĩnh vực của mình!)

44. “I’m writing a book. I’ve got the page numbers done.” (Tôi đang viết một cuốn sách. Tôi đã làm xong số trang rồi.)

45. “I used to be a baker, but I couldn’t make enough dough.” (Trước đây tôi làm thợ làm bánh, nhưng tôi không làm đủ tiền.)

46. “Why don’t skeletons fight each other? Because they don’t have the guts!” (Tại sao xác ướp không đánh nhau? Bởi vì họ không có gan!)

47. “The early bird might get the worm, but the second mouse gets the cheese.” (Con chim đầu bảo sao ấy có thể bắt được sâu, nhưng con chuột thứ hai mới có thể lấy được phô mai.)

48. “I’m on the seafood diet. I see food, and I eat it.” (Tôi đang áp dụng chế độ ăn hải sản. Tôi thấy thức ăn, và tôi ăn nó.)

49. “I’m not arguing, I’m just explaining why I’m right.” (Tôi không đang tranh luận, tôi chỉ đang giải thích tại sao tôi đúng.)

50. “I used to play piano by ear, but now I use my hands.” (Trước đây tôi chơi piano theo cảm nhận, nhưng bây giờ tôi dùng tay.)

Hy vọng rằng những câu nói động viên tinh thần bằng tiếng Anh này sẽ mang lại tiếng cười và tinh thần lạc quan cho bạn!

Những câu động viên của người nổi tiếng bằng tiếng Anh

1. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.”Franklin D. Roosevelt (“Giới hạn duy nhất đối với hiện thực của chúng ta trong tương lai là nỗi nghi ngờ của chúng ta trong hôm nay.”)

2. “Your time is limited, don’t waste it living someone else’s life.”Steve Jobs (“Thời gian của bạn có hạn, đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.” )

3. “The best way to predict your future is to create it.”Abraham Lincoln (“Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của bạn là tự tạo nó.” )

4. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success.”Albert Schweitzer (“Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa đến thành công.”)

5. “I can’t change the direction of the wind, but I can adjust my sails to always reach my destination.”Jimmy Dean (“Tôi không thể thay đổi hướng của gió, nhưng tôi có thể điều chỉnh buồng lái để luôn đến được đích.”)

6. “Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it.”Charles R. Swindoll (“Cuộc sống chỉ chiếm 10% những gì xảy ra với chúng ta và 90% cách chúng ta phản ứng với nó.”)

7. “The only way to do great work is to love what you do.”Steve Jobs (“Cách duy nhất để làm công việc tốt là yêu thích công việc bạn đang làm.” )

8. “Don’t let yesterday take up too much of today.”Will Rogers (“Đừng để ngày hôm qua chiếm quá nhiều thời gian của ngày hôm nay.”)

9. “Believe you can and you’re halfway there.”Theodore Roosevelt (“Hãy tin rằng bạn có thể, và bạn đã đi được một nửa đường rồi.”)

10. “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.”Eleanor Roosevelt (“Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của ước mơ của họ.”)

Jordan Belfort
Câu nói động viên hay cuả Jordan Belfort

11. “The only thing standing between you and your goal is the story you keep telling yourself as to why you can’t achieve it.”Jordan Belfort (“Điều duy nhất đứng giữa bạn và mục tiêu của bạn là câu chuyện bạn luôn kể cho mình về lý do tại sao bạn không thể đạt được nó.”)

12. “It always seems impossible until it’s done.”Nelson Mandela (“Nó luôn trông có vẻ không thể cho đến khi nó được hoàn thành.”)

13. “Don’t count the days, make the days count.”Muhammad Ali (“Đừng đếm ngày, hãy làm cho mỗi ngày trở nên quan trọng.”)

14. “Success usually comes to those who are too busy to be looking for it.”Henry David Thoreau (“Thành công thường đến với những người quá bận rộn để tìm kiếm nó.”)

15. “The only person you are destined to become is the person you decide to be.”Ralph Waldo Emerson (“Người duy nhất mà bạn đã định trở thành là người mà bạn quyết định trở thành.”)

16. “The more you praise and celebrate your life, the more there is in life to celebrate.”Oprah Winfrey (“Càng nhiều bạn tán dương và kỷ niệm cuộc sống của mình, càng nhiều điều để kỷ niệm trong cuộc sống.”)

17. “Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life.”Steve Jobs (“Thời gian của bạn có hạn, vì vậy đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.”)

18. “What lies behind us and what lies before us are tiny matters compared to what lies within us.”Ralph Waldo Emerson (“Những gì ở phía sau chúng ta và những gì ở phía trước chúng ta là vấn đề nhỏ bé so với những gì ở bên trong chúng ta.”)

19. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful.”Albert Schweitzer (“Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa đến thành công. Nếu bạn yêu thích công việc bạn đang làm, bạn sẽ thành công.”)

20. “The only way to achieve the impossible is to believe it is possible.”Charles Kingsleigh (“Cách duy nhất để đạt được điều không thể là tin rằng nó có thể.”)

21. “The more that you read, the more things you will know. The more that you learn, the more places you’ll go.”Dr. Seuss (“Càng nhiều bạn đọc, càng nhiều điều bạn biết. Càng nhiều bạn học, càng nhiều nơi bạn sẽ đến.”)

22. “Your attitude, not your aptitude, will determine your altitude.”Zig Ziglar (“Thái độ của bạn, không phải tài năng của bạn, sẽ xác định độ cao bạn có thể đạt được.”)

23. “The best time to plant a tree was 20 years ago. The second best time is now.”Chinese Proverb (“Thời gian tốt nhất để trồng một cây là 20 năm trước. Thời gian tốt thứ hai là bây giờ.” – Ca dao Trung Quốc)

24. “The only person you are destined to become is the person you decide to be.”Ralph Waldo Emerson (“Người duy nhất mà bạn đã định trở thành là người mà bạn quyết định trở thành.”)

25. “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success.”Albert Schweitzer (“Thành công không phải là chìa khóa đến hạnh phúc. Hạnh phúc là chìa khóa đến thành công.”)

26. “Don’t count the days, make the days count.”Muhammad Ali (“Đừng đếm ngày, hãy làm cho mỗi ngày trở nên quan trọng.”)

27. “You don’t need to be better than anyone else; you just need to be better than you used to be.”Wayne Dyer (“Bạn không cần phải giỏi hơn ai khác; bạn chỉ cần phải giỏi hơn bạn từng là.” – Wayne Dyer)

298. “Every morning brings new potential, but if you dwell on the misfortunes of the day before, you tend to overlook tremendous opportunities.”Harvey Mackay (“Mỗi sáng mang lại tiềm năng mới, nhưng nếu bạn lưu tâm vào những rủi ro của ngày hôm trước, bạn dễ bỏ lỡ những cơ hội to lớn.”)

29. “Life is what happens when you’re busy making other plans.” John Lennon (“Cuộc sống chính là những gì xảy ra khi bạn bận rộn với những kế hoạch khác.”)

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá hơn 100+ những câu nói động viên bằng tiếng Anh, mang thông điệp tích cực về cuộc sống, thành công, và tinh thần lạc quan. Chúng ta hiểu rằng những lời động viên này có khả năng thúc đẩy, truyền cảm hứng, và giúp chúng ta vượt qua khó khăn trong cuộc hành trình của mình. Hãy luôn tin vào bản thân và sống một cuộc sống đáng sống. Hy vọng rằng những câu nói này sẽ truyền cảm hứng và động viên cho bạn!. Theo dõi Nhungcaunoihay để có thêm nhiều câu nói hay mới mẻ nhé