Câu nói tiếng Anh hay về học tập là những nguồn động viên và sự cảm hứng mạnh mẽ mà chúng ta có thể tìm thấy trong lời của những người thông thái và thành đạt trên khắp thế giới. Những câu nói này không chỉ kích thích sự ham muốn học hành mà còn giúp ta nhận thức được tầm quan trọng của việc không ngừng nâng cao kiến thức và kỹ năng trong cuộc sống. Hãy cùng Nhungcaunoihay.co khám phá và tận hưởng những lời khuyên đáng giá này để truyền cảm hứng cho sự phát triển cá nhân và sự thành công trong tương lai qua bài viết dưới đây.
Những câu nói tiếng Anh hay về học tập
1. “Education is the key to unlocking the world, a passport to freedom.” – Oprah Winfrey (Giáo dục là chìa khóa mở cửa thế giới, hộ chiếu đến tự do.)
2. “Learning is a treasure that will follow its owner everywhere.” – Chinese Proverb (Học tập là kho báu sẽ theo chủ nhân đi khắp mọi nơi.)
3. “Education is not preparation for life; education is life itself.” – John Dewey (Giáo dục không phải là sự chuẩn bị cho cuộc sống; giáo dục chính là cuộc sống.)
4. “The roots of education are bitter, but the fruit is sweet.” – Aristotle (Nền tảng của giáo dục có đắng, nhưng trái cây của nó thì ngọt ngào.)
5. “Education is the most powerful weapon which you can use to change the world.” – Nelson Mandela (Giáo dục là vũ khí mạnh nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới.)
6. “An investment in knowledge pays the best interest.” – Benjamin Franklin (Một đầu tư vào kiến thức trả lãi suất tốt nhất.)
7. “The beautiful thing about learning is that no one can take it away from you.” – B.B. King (Điều tuyệt vời về học tập là không ai có thể lấy đi nó khỏi bạn.)
8. “Education costs money, but then so does ignorance.” – Sir Claus Moser (Giáo dục đòi hỏi tiền bạc, nhưng ngốc nghếch cũng vậy.)
9. “The more that you read, the more things you will know. The more that you learn, the more places you’ll go.” – Dr. Seuss (Càng đọc nhiều, bạn sẽ biết nhiều điều hơn. Càng học nhiều, bạn sẽ đến nhiều nơi hơn.)
10. “Live as if you were to die tomorrow. Learn as if you were to live forever.” – Mahatma Gandhi (Hãy sống như thể bạn sẽ chết vào ngày mai. Hãy học như thể bạn sẽ sống mãi mãi.)
11. “The only thing that interferes with my learning is my education.” – Albert Einstein (Điều duy nhất làm trở ngại đối với việc học của tôi chính là giáo dục của tôi.)
12. “Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.” – Sam Levenson (Đừng nhìn đồng hồ; hãy làm như nó. Tiếp tục hành trình của bạn.)
13. “I am always doing that which I cannot do, in order that I may learn how to do it.” – Pablo Picasso (Tôi luôn luôn làm những điều mà tôi không thể làm, để tôi có thể học cách làm chúng.)
14. “Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.” – Malcolm X (Giáo dục là hộ chiếu cho tương lai, bởi ngày mai thuộc về những người chuẩn bị cho nó ngày hôm nay.)
15. “The only thing you absolutely have to know is the location of the library.” – Albert Einstein (Điều duy nhất mà bạn cần biết là vị trí của thư viện.)
16. “Learning is not attained by chance; it must be sought for with ardor and attended to with diligence.” – Abigail Adams (Học tập không đạt được một cách tình cờ; nó phải được tìm kiếm với lòng nhiệt huyết và được quan tâm với lòng kiên nhẫn.)
17. “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.” – Eleanor Roosevelt (Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của ước mơ của họ.)
18. “You don’t have to be great to start, but you have to start to be great.” – Zig Ziglar (Bạn không cần phải xuất sắc để bắt đầu, nhưng bạn phải bắt đầu để trở nên xuất sắc.)
19. “The more you know, the more you realize you don’t know.” – Aristotle (Càng biết nhiều, bạn càng nhận ra mình không biết nhiều.)
20. “Education is not the filling of a pail, but the lighting of a fire.” – William Butler Yeats (Giáo dục không phải là việc đổ đầy một cái xô, mà là việc châm ngọn lửa.)
21. “In learning, you will teach, and in teaching, you will learn.” – Phil Collins (Trong quá trình học, bạn sẽ dạy, và trong quá trình dạy, bạn sẽ học.)
22. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” – Franklin D. Roosevelt (Giới hạn duy nhất đối với việc hiện thực hóa ngày mai của chúng ta sẽ là những nghi ngờ của ngày hôm nay.)
23. “Formal education will make you a living; self-education will make you a fortune.” – Jim Rohn (Giáo dục chính thống sẽ giúp bạn kiếm sống; tự học sẽ giúp bạn kiếm một tài sản.)
24. “The only thing standing between you and your goal is the story you keep telling yourself as to why you can’t achieve it.” – Jordan Belfort (Điều duy nhất đứng giữa bạn và mục tiêu của bạn chính là câu chuyện mà bạn luôn kể cho mình về tại sao bạn không thể đạt được nó.)
25. “You are always a student, never a master. You have to keep moving forward.” – Conrad Hall (Bạn luôn luôn là học sinh, chưa bao giờ là thầy. Bạn phải tiếp tục tiến về phía trước.)
26. “The only real mistake is the one from which we learn nothing.” – Henry Ford (Sai lầm duy nhất thực sự là sai lầm mà chúng ta không học được gì từ nó.)
27. “Knowledge is power. Information is liberating. Education is the premise of progress, in every society, in every family.” – Kofi Annan (Kiến thức là quyền lực. Thông tin giải phóng. Giáo dục là cơ sở của sự tiến bộ, trong mọi xã hội, trong mọi gia đình.)
28. “The expert in anything was once a beginner.” – Helen Hayes (Người thông thạo trong bất kỳ điều gì cũng từng là người mới bắt đầu.)
29. “The illiterate of the 21st century will not be those who cannot read and write, but those who cannot learn, unlearn, and relearn.” – Alvin Toffler (Những người mù chữ của thế kỷ 21 sẽ không phải là những người không biết đọc và viết, mà là những người không thể học, hủy bỏ và học lại.)
30. “The road to success and the road to failure are almost exactly the same.” – Colin R. Davis (Con đường đến thành công và con đường đến thất bại gần như hoàn toàn giống nhau.)
31. “You can never be overdressed or overeducated.” – Oscar Wilde (Bạn không thể mặc quá lịch lãm hoặc học quá nhiều.)
32. “Success is walking from failure to failure with no loss of enthusiasm.” – Winston Churchill (Thành công là bước từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi sự phấn khích.)
33. “In the world of business, the people who are most successful are those who are doing what they love.” – Warren Buffett (Trong thế giới kinh doanh, những người thành công nhất là những người đang làm những gì họ yêu thích.)
34. “The best way to predict the future is to create it.” – Peter Drucker (Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó.)
35. “Learning is not a spectator sport.” – D. Blocher (Học tập không phải là một môn thể thao quan sát.)
36. “Your education is a dress rehearsal for a life that is yours to lead.” – Nora Ephron (Giáo dục của bạn là buổi diễn thử cho cuộc sống mà bạn có quyền dẫn đầu.)
37. “The man who does not read has no advantage over the man who cannot read.” – Mark Twain (Người không đọc không có lợi thế hơn so với người không biết đọc.)
38. “The future of the world is in my classroom today.” – Ivan Welton Fitzwater (Tương lai của thế giới nằm trong lớp học của tôi ngày hôm nay.)
39. “The roots of education are bitter, but the fruit is sweet.” – Aristotle (Nền tảng của giáo dục có đắng, nhưng trái cây của nó thì ngọt ngào.)
40. “An investment in knowledge pays the best interest.” – Benjamin Franklin (Một đầu tư vào kiến thức trả lãi suất tốt nhất.)
41. “The beautiful thing about learning is that no one can take it away from you.” – B.B. King (Điều tuyệt vời về học tập là không ai có thể lấy đi nó khỏi bạn.)
42. “Education costs money, but then so does ignorance.” – Sir Claus Moser (Giáo dục đòi hỏi tiền bạc, nhưng ngốc nghếch cũng vậy.)
43. “The more that you read, the more things you will know. The more that you learn, the more places you’ll go.” – Dr. Seuss (Càng đọc nhiều, bạn sẽ biết nhiều điều hơn. Càng học nhiều, bạn sẽ đến nhiều nơi hơn.)
44. “Live as if you were to die tomorrow. Learn as if you were to live forever.” – Mahatma Gandhi (Hãy sống như thể bạn sẽ chết vào ngày mai. Hãy học như thể bạn sẽ sống mãi mãi.)
45. “The only thing that interferes with my learning is my education.” – Albert Einstein (Điều duy nhất làm trở ngại đối với việc học của tôi chính là giáo dục của tôi.)
46. “Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.” – Sam Levenson (Đừng nhìn đồng hồ; hãy làm như nó. Tiếp tục hành trình của bạn.)
47. “I am always doing that which I cannot do, in order that I may learn how to do it.” – Pablo Picasso (Tôi luôn luôn làm những điều mà tôi không thể làm, để tôi có thể học cách làm chúng.)
48. “Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.” – Malcolm X (Giáo dục là hộ chiếu cho tương lai, bởi ngày mai thuộc về những người chuẩn bị cho nó ngày hôm nay.)
49. “The only thing you absolutely have to know is the location of the library.” – Albert Einstein (Điều duy nhất mà bạn cần biết là vị trí của thư viện.)
50. “Learning is not attained by chance; it must be sought for with ardor and attended to with diligence.” – Abigail Adams (Học tập không đạt được một cách tình cờ; nó phải được tìm kiếm với lòng nhiệt huyết và được quan tâm với lòng kiên nhẫn.)
Xem thêm: 100+ Câu nói Động Viên bằng tiếng Anh ngắn gọn
Những câu nói tiếng Anh vui nhộn về học tập
1. “I used to have an open mind, but my brains kept falling out.” (Tôi trước đây có tâm hồn mở cửa, nhưng óc bị rơi ra.)
2. “I was born intelligent, but education ruined me.” (Tôi được sinh ra thông minh, nhưng giáo dục đã phá hoại tôi.)
3. “The trouble with learning from experience is that you never graduate.” – Doug Larson (Rắc rối khi học từ kinh nghiệm là bạn không bao giờ tốt nghiệp.)
4. “If you think education is expensive, try ignorance.” – Derek Bok (Nếu bạn nghĩ rằng giáo dục đắt đỏ, hãy thử sự ngốc nghếch.)
5. “I go to school, but I never learn what I want to know.” – Bill Watterson (Tôi đến trường, nhưng tôi không bao giờ học được những gì tôi muốn biết.)
6. “The difference between school and life? In school, you’re taught a lesson and then given a test. In life, you’re given a test that teaches you a lesson.” – Tom Bodett (Sự khác biệt giữa trường học và cuộc sống? Ở trường, bạn được dạy một bài học và sau đó được kiểm tra. Trong cuộc sống, bạn được cho một bài kiểm tra để dạy bạn một bài học.)
7. “The quickest way to double your money is to fold it in half and put it in your back pocket.” – Will Rogers (Cách nhanh nhất để gấp đôi số tiền của bạn là gập nó đôi và đặt vào túi sau.)
8. “Why do math books look sad? Because they have too many problems.” (Tại sao sách toán trông buồn? Vì chúng có quá nhiều vấn đề.)
9. “I’m writing a book. I’ve got the page numbers done.” – Steven Wright (Tôi đang viết một cuốn sách. Tôi đã làm xong các số trang.)
10. “I find television very educational. Every time someone turns it on, I go into another room and read a book.” – Groucho Marx (Tôi thấy truyền hình rất giáo dục. Mỗi khi có người bật nó lên, tôi lại đi vào một phòng khác và đọc sách.)
11. “I’m studying to become a semiotician. If I’m not mistaken, that’s an oxymoron.” (Tôi đang học để trở thành một nhà biểu tượng học. Nếu tôi không nhầm, đó là một từ ghép trái nghĩa.)
12. “If you think nobody cares about you, try missing a couple of payments.” – Steven Wright (Nếu bạn nghĩ rằng không ai quan tâm đến bạn, hãy thử bỏ lỡ một số lần thanh toán.)
13. “Why do they call it rush hour when nothing moves?” – Robin Williams (Tại sao họ gọi nó là giờ cao điểm khi không có gì di chuyển?)
14. “I’m not shy, I’m just holding back my awesomeness so I don’t intimidate you.” (Tôi không thụ động, tôi chỉ đang kiềm chế sự tuyệt vời của mình để không làm bạn sợ hãi.)
15. “I’m not lazy, I’m just in energy-saving mode.” (Tôi không lười biếng, tôi chỉ đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng.)
16. “I told my computer I needed a break, and now it won’t stop sending me retirement ads.” (Tôi nói với máy tính rằng tôi cần nghỉ ngơi, và bây giờ nó không ngừng gửi cho tôi quảng cáo về nghỉ hưu.)
26. “I’m not late. Everyone else is just really, really early.” (Tôi không đến muộn. Mọi người khác chỉ đến rất, rất sớm.)
17. “I used to think I was indecisive, but now I’m not so sure.” (Tôi trước đây nghĩ rằng tôi thiếu quyết đoán, nhưng bây giờ tôi không còn chắc chắn nữa.)
18. “I’m not clumsy, it’s just the floor hates me, the tables and chairs are bullies, and the wall gets in my way.” (Tôi không vụng về, chỉ là sàn nhà ghét tôi, bàn ghế là kẻ ăn hiếp, và bức tường cản đường của tôi.)
Xem thêm: Tổng Hợp Những Câu Nói Hay Về Tình Yêu Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất
Câu nói tiếng Anh về tầm quan trọng của học tập
1. “Education is the most powerful weapon which you can use to change the world.” – Nelson Mandela (Giáo dục là vũ khí mạnh mẽ nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới.)
2. “The beautiful thing about learning is that no one can take it away from you.” – B.B. King (Điều tuyệt vời về học tập là không ai có thể lấy nó đi khỏi bạn.)
3. “Learning is a treasure that will follow its owner everywhere.” – Chinese Proverb (Học hành là kho báu sẽ theo người chủ của nó khắp mọi nơi.)
4. “Education is not the filling of a pail, but the lighting of a fire.” – William Butler Yeats (Giáo dục không phải là việc đổ đầy một cái xô, mà là việc thắp sáng một ngọn lửa.)
5. “The roots of education are bitter, but the fruit is sweet.” – Aristotle (Nền tảng của giáo dục có đắng, nhưng trái cây của nó thì ngọt ngào.)
6. “Education costs money, but then so does ignorance.” – Sir Claus Moser (Giáo dục đòi hỏi tiền bạc, nhưng ngốc nghếch cũng vậy.)
7. “Knowledge is power.” – Francis Bacon (Kiến thức là quyền lực.)
8. “The expert in anything was once a beginner.” – Helen Hayes (Người thông thạo trong bất kỳ điều gì cũng từng là người mới bắt đầu.)
9. “You are always a student, never a master. You have to keep moving forward.” – Conrad Hall (Bạn luôn luôn là học sinh, chưa bao giờ là thầy. Bạn phải tiếp tục tiến về phía trước.)
10. “Learning is not attained by chance; it must be sought for with ardor and attended to with diligence.” – Abigail Adams (Học tập không đạt được một cách tình cờ; nó phải được tìm kiếm với lòng nhiệt huyết và được quan tâm với lòng kiên nhẫn.)
11. “The only thing that interferes with my learning is my education.” – Albert Einstein (Điều duy nhất làm trở ngại đối với việc học của tôi chính là giáo dục của tôi.)
12. “The more that you read, the more things you will know. The more that you learn, the more places you’ll go.” – Dr. Seuss (Càng đọc nhiều, bạn sẽ biết nhiều điều hơn. Càng học nhiều, bạn sẽ đến nhiều nơi hơn.)
13. “An investment in knowledge pays the best interest.” – Benjamin Franklin (Một đầu tư vào kiến thức trả lãi suất tốt nhất.)
14. “Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.” – Malcolm X (Giáo dục là hộ chiếu cho tương lai, bởi ngày mai thuộc về những người chuẩn bị cho nó ngày hôm nay.)
15. “The illiterate of the 21st century will not be those who cannot read and write, but those who cannot learn, unlearn, and relearn.” – Alvin Toffler (Những người mù chữ của thế kỷ 21 sẽ không phải là những người không biết đọc và viết, mà là những người không thể học, hủy bỏ và học lại.)
Câu nói về cảm hứng trong học tập bằng tiếng Anh
1. “Education is not the filling of a pail, but the lighting of a fire.” – William Butler Yeats (Giáo dục không phải là việc đổ đầy một cái xô, mà là việc thắp sáng một ngọn lửa.)
2. “The only way to do great work is to love what you do.” – Steve Jobs (Cách duy nhất để làm việc xuất sắc là yêu công việc bạn đang làm.)
3. “The beautiful thing about learning is that no one can take it away from you.” – B.B. King (Điều tuyệt vời về học hỏi là không ai có thể lấy nó đi khỏi bạn.)
4. “Learning is a treasure that will follow its owner everywhere.” – Chinese Proverb (Học tập là một kho báu sẽ đi theo chủ nhân của nó khắp mọi nơi.)
5. “Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.” – Sam Levenson (Đừng nhìn đồng hồ; hãy làm như nó. Tiếp tục hành trình của bạn.)
6. “The more that you read, the more things you will know. The more that you learn, the more places you’ll go.” – Dr. Seuss (Càng đọc nhiều, bạn sẽ biết nhiều điều hơn. Càng học nhiều, bạn sẽ đến nhiều nơi hơn.)
7. “Education is not preparation for life; education is life itself.” – John Dewey (Giáo dục không phải là sự chuẩn bị cho cuộc sống; giáo dục chính là cuộc sống.)
8. “The capacity to learn is a gift; the ability to learn is a skill; the willingness to learn is a choice.” – Brian Herbert (Khả năng học hỏi là một món quà; khả năng học hỏi là một kỹ năng; sự sẵn lòng học hỏi là một lựa chọn.)
9. “I am always doing that which I cannot do, in order that I may learn how to do it.” – Pablo Picasso (Tôi luôn luôn làm những điều mà tôi không thể làm, để tôi có thể học cách làm chúng.)
10. “The more you know, the more you realize you don’t know.” – Aristotle (Càng biết nhiều, bạn càng nhận ra mình còn nhiều điều chưa biết.)
11. “Learning never exhausts the mind.” – Leonardo da Vinci (Học hỏi không bao giờ làm kiệt quệ tâm trí.)
12. “Success is walking from failure to failure with no loss of enthusiasm.” – Winston Churchill (Thành công là bước từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi sự phấn khích.)
13. “I am not afraid of storms, for I am learning how to sail my ship.” – Louisa May Alcott (Tôi không sợ bão tố, vì tôi đang học cách lái tàu của mình.)
14. “Education is the kindling of a flame, not the filling of a vessel.” – Socrates (Giáo dục là việc thắp sáng một ngọn lửa, không phải là đổ đầy một tàu.)
15. “Learning is a journey that never ends.” (Học tập là cuộc hành trình không bao giờ kết thúc.)
16. “Education is the most powerful weapon which you can use to change the world.” – Nelson Mandela (Giáo dục là vũ khí mạnh nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới.)
Xem thêm: Tổng Hợp Những Câu Nói Hay Về Tình Bạn Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa, Sâu Sắc Nhất
Câu nói về khắc phục khó khăn trong học tập bằng tiếng Anh
1. “Don’t let a stumble in the road be the end of your journey.” (Đừng để một vấn đề trở ngại trên con đường làm chấm dứt cuộc hành trình của bạn.)
2. “The only way to do great work is to love what you do.” – Steve Jobs (Cách duy nhất để làm công việc tuyệt vời là yêu thích công việc bạn đang làm.)
3. “Obstacles are those frightful things you see when you take your eyes off your goal.” – Henry Ford (Những trở ngại là những thứ đáng sợ bạn thấy khi bạn lơ mắt khỏi mục tiêu của mình.)
4. “It does not matter how slowly you go as long as you do not stop.” – Confucius (Không quan trọng bạn đi chậm ra sao miễn là bạn không dừng lại.)
5. “I find that the harder I work, the more luck I seem to have.” – Thomas Jefferson (Tôi thấy rằng càng làm việc chăm chỉ, tôi càng gặp nhiều may mắn.)
6. “Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.” – Winston Churchill (Thành công không phải là điều cuối cùng, thất bại cũng không phải là điều chết chóc: Điều quan trọng là lòng dũng cảm để tiếp tục.)
7. “Believe you can and you’re halfway there.” – Theodore Roosevelt (Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được một nửa con đường.)
8. “The only thing standing between you and your goal is the story you keep telling yourself as to why you can’t achieve it.” – Jordan Belfort (Điều duy nhất đứng giữa bạn và mục tiêu của bạn chính là câu chuyện bạn luôn kể cho mình về tại sao bạn không thể đạt được nó.)
9. “Hard times may have held you down, but they will not last forever. When all is said and done, you will be increased.” – Joel Osteen (Thời kỳ khó khăn có thể đã khiến bạn bị áp lực, nhưng chúng sẽ không kéo dài mãi mãi. Khi tất cả đã được nói và làm, bạn sẽ được nâng lên.)
10. “The difference between a stumbling block and a stepping stone is how you use them.” – Unknown (Sự khác biệt giữa một vật cản và một bước đệm là cách bạn sử dụng chúng.)
11. “When you come out of the storm, you won’t be the same person who walked in. That’s what the storm is all about.” – Haruki Murakami (Khi bạn ra khỏi cơn bão, bạn sẽ không còn là người cùng người bước vào. Đó chính là ý nghĩa của cơn bão.)
12. “Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it.” – Charles R. Swindoll (Cuộc sống chỉ chiếm 10% là những gì xảy ra với chúng ta và 90% là cách chúng ta phản ứng trước nó.)
13. “Obstacles can’t stop you. Problems can’t stop you. Most of all, other people can’t stop you. Only you can stop you.” – Jeffrey Gitomer (Trở ngại không thể ngăn cản bạn. Vấn đề không thể ngăn cản bạn. Và hơn hết, người khác không thể ngăn cản bạn. Chỉ có bạn mới có thể ngăn cản bạn.)
14. “Success is walking from failure to failure with no loss of enthusiasm.” – Winston Churchill (Thành công là bước từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi sự phấn khích.)
Câu nói về tạo động lực trong học tập bằng tiếng Anh
1. “The only way to do great work is to love what you do.” – Steve Jobs (Cách duy nhất để làm công việc xuất sắc là yêu công việc bạn đang làm.)
2. “Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.” – Sam Levenson (Đừng nhìn đồng hồ; hãy làm như nó. Tiếp tục hành trình của bạn.)
3. “The only thing standing between you and your goal is the story you keep telling yourself as to why you can’t achieve it.” – Jordan Belfort (Điều duy nhất đứng giữa bạn và mục tiêu của bạn chính là câu chuyện mà bạn luôn kể cho mình về tại sao bạn không thể đạt được nó.)
4. “The future depends on what you do today.” – Mahatma Gandhi (Tương lai phụ thuộc vào những gì bạn làm hôm nay.)
5. “Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.” – Winston Churchill (Thành công không phải là điều cuối cùng, thất bại không chết chóc: Sự dũng cảm để tiếp tục mới quan trọng.)
6. “Your education is a dress rehearsal for a life that is yours to lead.” – Nora Ephron (Giáo dục của bạn là một buổi diễn thử cho cuộc sống mà bạn có quyền dẫn đầu.)
7. “Believe you can, and you’re halfway there.” – Theodore Roosevelt (Hãy tin rằng bạn có thể, và bạn đã đi được một nửa con đường.)
8. “The expert in anything was once a beginner.” – Helen Hayes (Người thông thạo trong bất kỳ điều gì cũng từng là người mới bắt đầu.)
9. “Don’t be afraid to give up the good to go for the great.” – John D. Rockefeller (Đừng sợ bỏ đi cái tốt để đạt được cái tuyệt vời.)
10. “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” – Franklin D. Roosevelt (Giới hạn duy nhất đối với việc hiện thực hóa ngày mai sẽ là nỗi nghi ngờ của chúng ta ngày hôm nay.)
11. “Education is not the filling of a pail, but the lighting of a fire.” – William Butler Yeats (Giáo dục không phải là việc đổ nước vào một cái xô, mà là việc thắp sáng một ngọn lửa.)
12. “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.” – Eleanor Roosevelt (Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của giấc mơ của họ.)
13. “Success is walking from failure to failure with no loss of enthusiasm.” – Winston Churchill (Thành công là bước từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi sự phấn khích.)
14. “You are never too old to set another goal or to dream a new dream.” – C.S. Lewis (Bạn không bao giờ quá già để đặt ra một mục tiêu mới hoặc mơ ước một giấc mơ mới.)
15. “The only thing that will stop you from fulfilling your dreams is you.” – Tom Bradley (Điều duy nhất sẽ ngăn bạn khỏi việc thực hiện giấc mơ của bạn là chính bạn.)
16. “The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.” – Unknown (Càng chăm chỉ bạn làm việc cho điều gì đó, bạn sẽ cảm thấy càng vĩ đại khi bạn đạt được nó.)
Slogan tiếng Anh độc và lạ cho bạn bè, nhóm lớp
1. “Together we rock, forever we roll.” – “Cùng nhau ta hùng, mãi mãi ta hội.”
2. “In friendship, we thrive.” – “Trong tình bạn, ta thăng hoa.”
3. “We’re not just a group; we’re a vibe.” – “Chúng ta không chỉ là một nhóm; chúng ta là một tâm trạng.”
4. “Friendship never goes out of style.” – “Tình bạn không bao giờ lỗi mốt.”
5. “We’re not just friends; we’re family.” – “Chúng ta không chỉ là bạn bè; chúng ta là gia đình.”
6. “Laughing together, learning together, forever friends.” – “Cười cùng nhau, học cùng nhau, bạn mãi mãi.”
7. “Unique individuals, united friendship.” – “Cá nhân độc đáo, tình bạn đoàn kết.”
8. “We make memories, not just moments.” – “Chúng ta tạo kỷ niệm, không chỉ là những khoảnh khắc.”
9. “Friends for a reason, season, and lifetime.” – “Bạn bè vì một lý do, một thời kỳ và cả đời.”
10. “Life is better with true friends.” – “Cuộc sống tốt đẹp hơn với những người bạn thật sự.”
11. “In the book of life, friends are our favorite chapters.” – “Trong cuốn sách cuộc đời, bạn bè là những chương yêu thích của chúng ta.”
12. “We’re the architects of our own friendship.” – “Chúng ta là kiến trúc sư của tình bạn của mình.”
13. “Adventure buddies for life.” – “Bạn đồng hành trong cuộc phiêu lưu suốt đời.”
14. “Making moments, cherishing memories.” – “Tạo ra những khoảnh khắc, trân trọng những kỷ niệm.”
15. “Together, we write our own story.” – “Cùng nhau, chúng ta viết câu chuyện của riêng mình.”
16. “Friendship: where weirdness is celebrated.” – “Tình bạn: nơi sự kỳ cục được ăn mừng.”
17. “Friends who slay together, stay together.” – “Bạn bè đồng hành cùng nhau, ở lại bên nhau.”
18. “We’re not just a group; we’re a masterpiece.” – “Chúng ta không chỉ là một nhóm; chúng ta là một kiệt tác.”
19. “Through thick and thin, we win.” – “Bằng mọi cách, chúng ta chiến thắng.”
20. “We’re a bunch of crazies, and we love it.” – “Chúng ta là một đám điên loạn, và chúng ta yêu điều đó.”
21. “Friends don’t let friends do silly things alone.” – “Bạn bè không để bạn làm những điều ngốc nghếch một mình.”
22. “Crazy together, sane apart.” – “Điên đảo cùng nhau, bình thường khi riêng lẻ.”
23. “We’re the legends of our own story.” – “Chúng ta là huyền thoại của câu chuyện của mình.”
24. “United in diversity, bonded by friendship.” – “Thống nhất trong sự đa dạng, liên kết bằng tình bạn.”
25. “We’re not just a squad; we’re a lifestyle.” – “Chúng ta không chỉ là một đội; chúng ta là một lối sống.”
Nhớ kiểm tra tính phù hợp của các slogan với nhóm hoặc bạn bè của bạn trước khi sử dụng chúng, để đảm bảo chúng phản ánh đúng tinh thần và cá nhân của nhóm hoặc mối quan hệ bạn đang có.
Slogan tiếng Anh hay về ý chí học tập
1. “Determination fuels education.” (Sự quyết tâm thúc đẩy học tập.)
2. “Persistence leads to brilliance.” (Sự kiên trì dẫn đến sự xuất sắc.)
3. “With willpower, anything is possible.” (Với ý chí, mọi điều là có thể.)
4. “Where there’s a strong will, there’s a way.” (Nơi có ý chí mạnh mẽ, sẽ có lối đi.)
5. “Resolve to evolve through knowledge.” (Quyết tâm phát triển thông qua kiến thức.)
6. “Your will is the way to knowledge.” (Ý chí của bạn là con đường đến kiến thức.)
7. “Determination: the key to academic success.” (Sự quyết tâm: chìa khóa cho thành công học tập.)
8. “Strength of mind, strength in studies.” (Sức mạnh tinh thần, sức mạnh trong học tập.)
9. “The desire to learn opens doors to wisdom.” (Khao khát học hỏi mở cửa đến sự khôn ngoan.)
10. “Never underestimate the power of determination.” (Đừng bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của sự quyết tâm.)
11. “Strong will, bright future.” (Ý chí mạnh mẽ, tương lai rạng ngời.)
12. “When your determination is strong, success is inevitable.” (Khi ý chí của bạn mạnh mẽ, thành công là điều không thể tránh khỏi.)
13. “Believe in your ability to learn, and you will achieve.” (Hãy tin vào khả năng học của bạn, và bạn sẽ đạt được.)
14. “Persistence turns obstacles into stepping stones.” (Sự kiên trì biến các trở ngại thành bước đệm.)
15. “Commit to learning, commit to success.” (Cam kết học hỏi, cam kết thành công.)
Slogan tiếng Anh hay về cuộc sống trong học tập
1. “Learning today, leading tomorrow.” (Học hôm nay, dẫn đầu ngày mai.)
2. “Education is the key to life’s success.” (Giáo dục là chìa khóa cho sự thành công trong cuộc sống.)
3. “In the classroom of life, knowledge is the best teacher.” (Trong lớp học của cuộc sống, kiến thức là người thầy tốt nhất.)
4. “Embrace knowledge, empower your life.” (Nắm bắt kiến thức, đánh mạnh cuộc sống của bạn.)
5. “Education: the passport to a bright future.” (Giáo dục: hộ chiếu đến một tương lai tươi sáng.)
6. “Learn today, succeed tomorrow.” (Học hôm nay, thành công ngày mai.)
7. “Knowledge is the foundation of a meaningful life.” (Kiến thức là nền tảng của một cuộc sống ý nghĩa.)
8. “Education shapes, knowledge empowers.” (Giáo dục tạo hình, kiến thức trao quyền.)
9. “Life is a continuous classroom.” (Cuộc sống là một lớp học liên tục.)
10. “Strive for knowledge, thrive in life.” (Hãy nỗ lực để có kiến thức, thịnh vượng trong cuộc sống.)
11. “Unlock your potential through learning.” (Mở khóa tiềm năng của bạn thông qua học tập.)
12. “Live to learn, learn to live.” (Sống để học, học để sống.)
13. “Knowledge lights up the path of life.” (Kiến thức chiếu sáng con đường của cuộc sống.)
14. “Education is the compass for life’s journey.” (Giáo dục là bản đồ cho cuộc hành trình của cuộc sống.)
15. “Every day is a new chance to learn and grow.” (Mỗi ngày là cơ hội mới để học hỏi và phát triển.)
16. “Education: the heartbeat of a fulfilling life.” (Giáo dục: nhịp đập của một cuộc sống trọn vẹn.)
17. “Life is a book, and learning is the adventure within its pages.” (Cuộc sống là một cuốn sách, và học tập là cuộc phiêu lưu trong các trang của nó.)
18. “With knowledge as your guide, life’s journey is bright.” (Với kiến thức làm hướng dẫn, cuộc hành trình của cuộc sống sẽ sáng sủa.)
19. “Learning is the fountain of youth for the mind.” (Học tập là suối nguồn của tuổi trẻ cho tâm hồn.)
20. “Knowledge is the best investment in your future.” (Kiến thức là đầu tư tốt nhất cho tương lai của bạn.)
21. “Education fuels the engine of life’s success.” (Giáo dục kích thích động cơ của sự thành công trong cuộc sống.)
22. “In the world of learning, you are the author of your story.” (Trong thế giới học tập, bạn là tác giả của câu chuyện của mình.)
23. “Learn to live, live to learn.” (Học để sống, sống để học.)
24. “Education is the cornerstone of a well-lived life.” (Giáo dục là nền móng của một cuộc sống trọn vẹn.)
25. “The pursuit of knowledge enriches the journey of life.” (Sự theo đuổi kiến thức làm phong phú cuộc hành trình của cuộc sống.)
26. “Life is a canvas; education is the brush.” (Cuộc sống là một bức tranh; giáo dục là cây bút.)
27. “Knowledge is the bridge to a brighter future.” (Kiến thức là cây cầu đến một tương lai tươi sáng hơn.)
28. “In the school of life, every day is a lesson.” (Trong trường học của cuộc sống, mỗi ngày đều là một bài học.)
29. “Learn from yesterday, live for today, hope for tomorrow.” (Học từ ngày hôm qua, sống cho ngày hôm nay, hy vọng cho ngày mai.)
30. “Education: the ultimate life accessory.” (Giáo dục: phụ kiện cuộc sống tối ưu.)
Thành ngữ về học tập bằng tiếng Anh
1. “Knowledge is power.” (Kiến thức là sức mạnh.)
2. “You learn something new every day.” (Bạn học được điều mới mẻ mỗi ngày.)
3. “Practice makes perfect.” (Luyện tập làm cho hoàn hảo.)
4. “A little learning is a dangerous thing.” (Một chút kiến thức là một điều nguy hiểm.)
5. “The more you know, the better off you are.” (Càng biết nhiều, bạn càng tốt.)
6. “Learning is a lifelong journey.” (Học tập là một cuộc hành trình suốt đời.)
7. “Education is the key to success.” (Giáo dục là chìa khóa của sự thành công.)
8. “Study hard, play hard.” (Học chăm chỉ, chơi nhiều.)
9. “Read between the lines.” (Đọc giữa những dòng.)
10. “Hit the books.” (Lật sách, học bài.)
11. “Learn the ropes.” (Học cách làm việc.)
12. “Put your thinking cap on.” (Mang cái mũ suy nghĩ của bạn.)
13. “Learn by heart.” (Học thuộc lòng.)
14. “Learn from your mistakes.” (Học từ những sai lầm của bạn.)
15. “Burning the midnight oil.” (Thức đêm để học tập.)
16. “A penny for your thoughts.” (Một xu cho ý kiến của bạn.)
17. “Hitting the books.” (Tập trung vào việc học.)
18. “The early bird catches the worm.” (Người nhanh chóng thường có lợi.)
19. “Rome wasn’t built in a day.” (Rome không được xây dựng trong một ngày.)
20. “The devil is in the details.” (Quỷ nằm ở trong chi tiết.)
21. “Learn the hard way.” (Học bằng cách khó khăn.)
22. “Read it and weep.” (Đọc và khóc.)
23. “A picture is worth a thousand words.” (Một hình ảnh bằng ngàn lời nói.)
24. “Bite the bullet.” (Đối mặt với khó khăn.)
25. “You can’t make an omelet without breaking eggs.” (Không thể làm một chiếc bánh mà không phá vỡ trứng.)
26. “Knowledge is like a garden; if it is not cultivated, it cannot be harvested.” (Kiến thức giống như một khu vườn; nếu không trồng trọt, nó sẽ không thể thu hoạch.)
27. “The early bird gets the worm, but the second mouse gets the cheese.” (Con chim sớm thường bắt được con sâu, nhưng con chuột thứ hai thường bắt được phô mai.)
28. “Learn the rules like a pro, so you can break them like an artist.” (Học luật quy tắc như một chuyên gia, để bạn có thể phá vỡ chúng như một nghệ sĩ.)
29. “A closed book is just a block of wood.” (Một cuốn sách bị đóng lại chỉ là một khối gỗ.)
Trong cuộc hành trình của chúng ta trong việc học tập, chúng ta thường cần những nguồn động viên và cảm hứng để tiến xa hơn. Những câu nói tiếng Anh hay về học tập truyền cảm hứng chắc chắn đã đánh thức sự đam mê và khao khát của chúng ta. Hãy luôn nhớ rằng, học tập không chỉ là việc tích luỹ kiến thức, mà còn là hành trình để trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình.
Hãy giữ lấy những lời khuyên từ những người thông thái trước đây, và dùng chúng như nguồn động viên mỗi khi cảm thấy mất đi hướng đi. Cùng với sự kiên nhẫn và nỗ lực không ngừng, bạn sẽ đạt được những mục tiêu học tập của mình. Hãy để những câu nói này thúc đẩy bạn và luôn nhớ rằng học tập là một cuộc phiêu lưu thú vị, với nhiều cơ hội mới và tri thức để khám phá. Chúc bạn luôn thành công trong việc theo đuổi sự học tập và phát triển bản thân! Theo dõi Những câu nói hay để có thêm nhiều câu nói hay mới mẻ nhé!